KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC5 | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 39 | 58 | 28 |
200N | 751 | 920 | 228 |
400N | 3012 4366 0976 | 7790 1792 5080 | 1178 0122 3347 |
1TR | 3715 | 3220 | 0934 |
3TR | 59336 20494 93687 63009 40720 54545 15843 | 21898 50158 19391 13637 21388 77750 09905 | 40080 11726 90982 70098 67150 56953 83789 |
10TR | 94097 77003 | 67998 68261 | 95227 51672 |
15TR | 50033 | 92981 | 83353 |
30TR | 04673 | 15282 | 24064 |
2TỶ | 133431 | 087126 | 902185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3N25 | K3T5 | |
100N | 94 | 92 | 09 | 33 |
200N | 801 | 096 | 438 | 802 |
400N | 8317 3794 3816 | 3683 5755 7356 | 8577 2000 5204 | 4591 1070 8147 |
1TR | 1859 | 0285 | 4158 | 7514 |
3TR | 67894 61413 87920 40387 52070 46185 08752 | 71942 84064 51463 08894 34427 92224 68665 | 72141 30066 40218 94433 78207 15286 28177 | 81094 94068 32203 52883 37918 84382 02577 |
10TR | 25242 46196 | 38395 85225 | 63175 34101 | 09394 98508 |
15TR | 76274 | 07629 | 22088 | 55414 |
30TR | 68722 | 36733 | 18792 | 68297 |
2TỶ | 488774 | 393573 | 740574 | 917151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL20 | 05K20 | 34TV20 | |
100N | 81 | 80 | 28 |
200N | 018 | 565 | 245 |
400N | 3170 8912 7298 | 9754 3242 6001 | 5330 9567 3440 |
1TR | 8812 | 9793 | 4116 |
3TR | 23647 21939 26592 87088 49589 12580 23782 | 49169 76418 98147 65983 37196 67075 42889 | 97695 84401 08568 73804 01601 73031 06404 |
10TR | 27945 35946 | 82787 41457 | 94234 35348 |
15TR | 69280 | 29198 | 79820 |
30TR | 71764 | 60690 | 41037 |
2TỶ | 891923 | 527732 | 627254 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG-5K3 | 5K3 | |
100N | 16 | 38 | 59 |
200N | 836 | 916 | 596 |
400N | 1397 5500 1879 | 9942 5717 3410 | 0508 8922 2255 |
1TR | 4952 | 0042 | 7699 |
3TR | 53512 91698 55979 75534 24239 82315 89975 | 20746 21280 08682 65914 48966 57849 65552 | 67084 35031 75892 22413 75749 64073 52382 |
10TR | 01878 58522 | 14623 50536 | 06636 04879 |
15TR | 48356 | 54484 | 45555 |
30TR | 06170 | 37785 | 57251 |
2TỶ | 677051 | 777059 | 096701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T5 | |
100N | 13 | 35 | 67 |
200N | 839 | 164 | 253 |
400N | 1029 6739 6684 | 8246 2858 0630 | 2030 1534 1974 |
1TR | 1706 | 6833 | 1674 |
3TR | 18284 50456 57072 81820 78595 73265 87671 | 34769 16451 00861 74864 33216 43708 70326 | 85530 77414 37880 49993 69306 40045 58552 |
10TR | 78730 06785 | 98239 56784 | 12948 32703 |
15TR | 28804 | 78107 | 90916 |
30TR | 89348 | 01007 | 05182 |
2TỶ | 331525 | 478068 | 375700 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19-T5 | 5B | T5-K2 | |
100N | 73 | 55 | 60 |
200N | 428 | 272 | 608 |
400N | 0751 5937 8635 | 2460 8909 9744 | 1295 5685 9331 |
1TR | 4831 | 9224 | 4717 |
3TR | 86495 91487 65726 92492 85926 85202 45351 | 34470 92231 65360 29936 77458 26957 50258 | 04472 87258 75694 54131 54125 06218 72217 |
10TR | 05397 75778 | 37541 75782 | 62548 60859 |
15TR | 18674 | 72304 | 87388 |
30TR | 14878 | 63452 | 22182 |
2TỶ | 455668 | 714034 | 619262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5C2 | T19 | T05K2 | |
100N | 71 | 10 | 24 |
200N | 632 | 725 | 221 |
400N | 6790 9513 5964 | 5443 0780 5757 | 2885 1416 5068 |
1TR | 3134 | 4382 | 4756 |
3TR | 77964 61001 19016 65485 94967 97887 86033 | 30210 00463 32171 86318 85994 53932 41960 | 23400 06854 88900 40420 30901 43878 88896 |
10TR | 79046 41367 | 67184 87146 | 75545 13471 |
15TR | 86183 | 23785 | 09533 |
30TR | 84441 | 90304 | 17915 |
2TỶ | 347415 | 697679 | 152146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/05/2025

Thống kê XSMB 18/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/05/2025

Thống kê XSMT 18/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/05/2025

Thống kê XSMN 17/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/05/2025

Thống kê XSMB 17/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep