XỔ SỐ KIẾN THIẾT TP. HCM
Xổ số TP. HCM mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 16/06/2025
XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ bảy | Loại vé: 6B7 |
100N | 20 |
200N | 030 |
400N | 2279 4764 4104 |
1TR | 5471 |
3TR | 20165 52435 11187 61014 42441 26107 14370 |
10TR | 33657 23130 |
15TR | 45879 |
30TR | 52518 |
2TỶ | 587296 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 14/06/25
0 | 07 04 | 5 | 57 |
1 | 18 14 | 6 | 65 64 |
2 | 20 | 7 | 79 70 71 79 |
3 | 30 35 30 | 8 | 87 |
4 | 41 | 9 | 96 |
TP. HCM - 14/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
20 030 4370 3130 | 5471 2441 | 4764 4104 1014 | 0165 2435 | 7296 | 1187 6107 3657 | 2518 | 2279 5879 |
Thống kê Xổ Số TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 14/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
71 3 Ngày - 3 lần
96 3 Ngày - 4 lần
04 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 4 lần
35 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 4 lần
87 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
33 lần
27
28 lần
92
26 lần
38
22 lần
58
22 lần
47
21 lần
97
20 lần
56
18 lần
02
16 lần
81
13 lần
93
13 lần
24
12 lần
72
11 lần
03
10 lần
44
10 lần
15
9 lần
32
9 lần
34
9 lần
83
9 lần
01
8 lần
22
8 lần
26
7 lần
28
7 lần
46
7 lần
82
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
13 | 3 Lần | ![]() |
|
39 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
17 | 6 Lần | ![]() |
|
13 | 5 Lần | ![]() |
|
89 | 5 Lần | ![]() |
|
96 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
65 | 13 Lần | ![]() |
|
64 | 11 Lần | ![]() |
|
29 | 10 Lần | ![]() |
|
70 | 10 Lần | ![]() |
|
76 | 10 Lần | ![]() |
|
95 | 10 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
16 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
39 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
17 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 5 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
7 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 15 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100