XỔ SỐ KIẾN THIẾT TP. HCM
Xổ số TP. HCM mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/05/2025
XỔ SỐ TP. HCM
|
|
Thứ hai | Loại vé: 4E2 |
100N | 19 |
200N | 731 |
400N | 2291 7000 7730 |
1TR | 3181 |
3TR | 50174 97677 65046 53584 77737 71737 17537 |
10TR | 98986 96193 |
15TR | 50294 |
30TR | 07521 |
2TỶ | 577286 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số TP. HCM ngày 28/04/25
0 | 00 | 5 | |
1 | 19 | 6 | |
2 | 21 | 7 | 74 77 |
3 | 37 37 37 30 31 | 8 | 86 86 84 81 |
4 | 46 | 9 | 94 93 91 |
TP. HCM - 28/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 7730 | 731 2291 3181 7521 | 6193 | 0174 3584 0294 | 5046 8986 7286 | 7677 7737 1737 7537 | 19 |
Thống kê Xổ Số TP. HCM - Xổ số Miền Nam đến Ngày 28/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
37 3 Ngày - 7 lần
00 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 4 lần
91 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
55
22 lần
45
20 lần
59
16 lần
75
16 lần
01
15 lần
27
15 lần
72
14 lần
13
13 lần
92
13 lần
05
12 lần
09
12 lần
80
12 lần
11
11 lần
35
11 lần
69
10 lần
85
10 lần
38
9 lần
58
9 lần
04
8 lần
22
8 lần
26
8 lần
47
8 lần
53
8 lần
88
8 lần
20
7 lần
39
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
30 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
00 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
37 | 5 Lần | ![]() |
|
54 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
65 | 5 Lần | ![]() |
|
70 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 13 Lần | ![]() |
|
64 | 11 Lần | ![]() |
|
16 | 10 Lần | ![]() |
|
42 | 10 Lần | ![]() |
|
65 | 10 Lần | ![]() |
|
70 | 10 Lần | ![]() |
|
76 | 10 Lần | ![]() |
|
89 | 10 Lần | ![]() |
|
94 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100