XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vĩnh Long
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/06/2025
XỔ SỐ Vĩnh Long
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 46VL24 |
100N | 32 |
200N | 498 |
400N | 9082 7984 4234 |
1TR | 0273 |
3TR | 06572 62055 79310 31251 63082 89478 26532 |
10TR | 93853 37622 |
15TR | 95987 |
30TR | 79288 |
2TỶ | 758988 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vĩnh Long ngày 13/06/25
0 | 5 | 53 55 51 | |
1 | 10 | 6 | |
2 | 22 | 7 | 72 78 73 |
3 | 32 34 32 | 8 | 88 88 87 82 82 84 |
4 | 9 | 98 |
Vĩnh Long - 13/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9310 | 1251 | 32 9082 6572 3082 6532 7622 | 0273 3853 | 7984 4234 | 2055 | 5987 | 498 9478 9288 8988 |
Thống kê Xổ Số Vĩnh Long - Xổ số Miền Nam đến Ngày 13/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
10 4 Ngày - 5 lần
51 3 Ngày - 3 lần
53 3 Ngày - 3 lần
73 3 Ngày - 3 lần
98 3 Ngày - 3 lần
22 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 4 lần
34 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
82 2 Ngày - 4 lần
84 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36
24 lần
54
19 lần
30
18 lần
48
18 lần
29
17 lần
52
15 lần
85
13 lần
90
12 lần
96
12 lần
03
11 lần
05
11 lần
28
11 lần
33
11 lần
59
11 lần
31
10 lần
71
10 lần
14
9 lần
24
9 lần
66
9 lần
68
9 lần
75
9 lần
79
9 lần
83
9 lần
01
8 lần
09
8 lần
41
8 lần
17
7 lần
21
7 lần
43
7 lần
56
7 lần
62
7 lần
91
7 lần
97
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 4 Lần | ![]() |
|
88 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
51 | 3 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
12 | 6 Lần | ![]() |
|
37 | 6 Lần | ![]() |
|
10 | 5 Lần | ![]() |
|
88 | 5 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
94 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
12 | 11 Lần | ![]() |
|
51 | 11 Lần | ![]() |
|
18 | 10 Lần | ![]() |
|
02 | 9 Lần | ![]() |
|
22 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
37 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
56 | 9 Lần | ![]() |
|
70 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vĩnh Long TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 4 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 4 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100