XỔ SỐ KIẾN THIẾT Miền Trung
XỔ SỐ Miền Trung
|
|||
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 48 | 65 |
200N | 254 | 372 | 920 |
400N | 8021 0598 0578 | 9841 2483 8078 | 3352 0166 2440 |
1TR | 8674 | 0531 | 9808 |
3TR | 93999 80986 92589 25659 37412 67239 47069 | 28690 74154 04492 25150 04632 78893 66752 | 01461 53859 88756 90207 04895 97478 92839 |
10TR | 16931 10376 | 87123 13741 | 53472 83224 |
15TR | 95720 | 74278 | 34046 |
30TR | 53599 | 20753 | 89507 |
1TỶ | 141832 | 657580 | 172103 |
Bảng Loto Hàng Chục Xổ Số Miền Trung
|
|
|
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đà Nẵng
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 | 8021 6931 | 7412 1832 | 03 | 254 8674 | 0986 0376 | 0598 0578 | 3999 2589 5659 7239 7069 3599 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Quảng Ngãi
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8690 5150 7580 | 9841 0531 3741 | 372 4492 4632 6752 | 2483 8893 7123 0753 | 4154 | 48 8078 4278 |
Bảng Loto Hàng Đơn Vị Xổ Số Đắk Nông
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
920 2440 | 1461 | 3352 3472 | 2103 | 3224 | 65 4895 | 0166 8756 4046 | 0207 9507 | 9808 7478 | 3859 2839 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung (lô) đến KQXS Ngày 14/06/2025

Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
94 ( 12 ngày )
00 ( 10 ngày )
91 ( 10 ngày )
67 ( 9 ngày )
02 ( 7 ngày )
44 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
10 ( 6 ngày )
47 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
47 ( 17 ngày )
10 ( 13 ngày )
94 ( 12 ngày )
00 ( 10 ngày )
91 ( 10 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
24
( 5 Ngày ) ( 5 lần )
74
( 4 Ngày ) ( 7 lần )
95
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
20
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
31
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
80
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
89
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
04 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
74 | ( 5 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
77 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
78 | ( 4 Lần ) | ![]() |
|
83 | ( 4 Lần ) | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
77 | ( 9 Lần ) | ![]() |
|
74 | ( 8 Lần ) | ![]() |
|
04 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
19 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
56 | ( 7 Lần ) | ![]() |
|
78 | ( 7 Lần ) | ![]() |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
17 Lần | ![]() |
0 | 15 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
1 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 11 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
3 | 16 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
4 | 19 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
5 | 13 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 15 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 21 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung