XỔ SỐ KIẾN THIẾT Tiền Giang
Xổ số Tiền Giang mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/05/2025
XỔ SỐ Tiền Giang
|
|
Chủ nhật | Loại vé: TGD4 |
100N | 64 |
200N | 643 |
400N | 2816 7722 2183 |
1TR | 8311 |
3TR | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 |
10TR | 39444 29812 |
15TR | 15304 |
30TR | 91911 |
2TỶ | 252073 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Tiền Giang ngày 27/04/25
0 | 04 08 03 | 5 | 51 50 |
1 | 11 12 11 16 | 6 | 64 |
2 | 21 22 | 7 | 73 |
3 | 34 | 8 | 83 |
4 | 44 41 43 | 9 |
Tiền Giang - 27/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1550 | 8311 3451 2221 3641 1911 | 7722 9812 | 643 2183 3203 2073 | 64 5334 9444 5304 | 2816 | 1008 |
Thống kê Xổ Số Tiền Giang - Xổ số Miền Nam đến Ngày 27/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
41 4 Ngày - 4 lần
03 3 Ngày - 4 lần
44 3 Ngày - 3 lần
50 3 Ngày - 3 lần
73 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 4 lần
12 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
22 lần
36
22 lần
19
21 lần
23
19 lần
48
19 lần
81
19 lần
47
18 lần
82
18 lần
93
15 lần
40
14 lần
76
14 lần
79
14 lần
68
13 lần
96
13 lần
28
12 lần
32
12 lần
38
11 lần
67
11 lần
39
9 lần
98
8 lần
99
8 lần
00
7 lần
02
7 lần
18
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
03 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 3 Lần | ![]() |
|
16 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
41 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
73 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
44 | 5 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
09 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
73 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
07 | 10 Lần | ![]() |
|
15 | 10 Lần | ![]() |
|
20 | 10 Lần | ![]() |
|
00 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
56 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
06 | 8 Lần | ![]() |
|
16 | 8 Lần | ![]() |
|
41 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
|
54 | 8 Lần | ![]() |
|
61 | 8 Lần | ![]() |
|
63 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
84 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Tiền Giang TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
13 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 14 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 3 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100