XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Dương
Xổ số Bình Dương mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/06/2025
XỔ SỐ Bình Dương
|
|
Thứ sáu | Loại vé: 06K24 |
100N | 22 |
200N | 287 |
400N | 0328 4896 4144 |
1TR | 9791 |
3TR | 40932 57354 93288 99833 55888 59919 94430 |
10TR | 33829 45532 |
15TR | 27401 |
30TR | 62923 |
2TỶ | 517594 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Dương ngày 13/06/25
0 | 01 | 5 | 54 |
1 | 19 | 6 | |
2 | 23 29 28 22 | 7 | |
3 | 32 32 33 30 | 8 | 88 88 87 |
4 | 44 | 9 | 94 91 96 |
Bình Dương - 13/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4430 | 9791 7401 | 22 0932 5532 | 9833 2923 | 4144 7354 7594 | 4896 | 287 | 0328 3288 5888 | 9919 3829 |
Thống kê Xổ Số Bình Dương - Xổ số Miền Nam đến Ngày 13/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
29 3 Ngày - 3 lần
30 3 Ngày - 4 lần
87 3 Ngày - 3 lần
94 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 4 lần
33 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 4 lần
91 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
00
22 lần
39
21 lần
20
20 lần
16
17 lần
41
16 lần
45
15 lần
79
14 lần
63
13 lần
40
12 lần
74
12 lần
02
11 lần
03
11 lần
85
11 lần
66
10 lần
68
10 lần
97
10 lần
07
9 lần
58
9 lần
81
9 lần
95
9 lần
11
8 lần
21
8 lần
36
8 lần
38
8 lần
53
8 lần
77
8 lần
86
8 lần
24
7 lần
25
7 lần
49
7 lần
56
7 lần
59
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
18 | 3 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
57 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
87 | 3 Lần | ![]() |
|
88 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
30 | 7 Lần | ![]() |
|
57 | 6 Lần | ![]() |
|
88 | 6 Lần | ![]() |
|
96 | 5 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
30 | 14 Lần | ![]() |
|
47 | 12 Lần | ![]() |
|
06 | 10 Lần | ![]() |
|
22 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
32 | 9 Lần | ![]() |
|
57 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
44 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Dương TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 14 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100