XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Thuận
XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 4K4 |
100N | 59 |
200N | 778 |
400N | 9070 1344 4196 |
1TR | 0238 |
3TR | 75021 16467 44082 77503 17993 57870 21601 |
10TR | 78731 32633 |
15TR | 50165 |
30TR | 69163 |
2TỶ | 212140 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 24/04/25
0 | 03 01 | 5 | 59 |
1 | 6 | 63 65 67 | |
2 | 21 | 7 | 70 70 78 |
3 | 31 33 38 | 8 | 82 |
4 | 40 44 | 9 | 93 96 |
Bình Thuận - 24/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9070 7870 2140 | 5021 1601 8731 | 4082 | 7503 7993 2633 9163 | 1344 | 0165 | 4196 | 6467 | 778 0238 | 59 |
Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 24/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
33 3 Ngày - 4 lần
40 3 Ngày - 3 lần
65 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 3 lần
82 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
63 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
70 2 Ngày - 4 lần
93 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
75
34 lần
91
21 lần
92
18 lần
04
15 lần
08
14 lần
79
14 lần
29
13 lần
76
13 lần
47
12 lần
02
11 lần
10
11 lần
15
11 lần
32
11 lần
90
11 lần
25
10 lần
46
10 lần
55
10 lần
71
10 lần
05
9 lần
77
9 lần
11
8 lần
41
8 lần
54
8 lần
56
8 lần
94
8 lần
19
7 lần
42
7 lần
74
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
12 | 3 Lần | ![]() |
|
20 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
35 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
63 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
33 | 6 Lần | ![]() |
|
21 | 5 Lần | ![]() |
|
58 | 5 Lần | ![]() |
|
65 | 5 Lần | ![]() |
|
07 | 4 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
50 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
63 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
03 | 12 Lần | ![]() |
|
65 | 12 Lần | ![]() |
|
07 | 11 Lần | ![]() |
|
33 | 10 Lần | ![]() |
|
45 | 10 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
19 | 9 Lần | ![]() |
|
42 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
36 | 8 Lần | ![]() |
|
39 | 8 Lần | ![]() |
|
44 | 8 Lần | ![]() |
|
64 | 8 Lần | ![]() |
|
78 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100