XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bình Thuận
Xổ số Bình Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 19/06/2025
XỔ SỐ Bình Thuận
|
|
Thứ năm | Loại vé: 6K2 |
100N | 01 |
200N | 597 |
400N | 2614 5235 2536 |
1TR | 5681 |
3TR | 06313 21818 22055 57634 18553 78403 43685 |
10TR | 70262 70158 |
15TR | 06278 |
30TR | 89766 |
2TỶ | 915514 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Thuận ngày 12/06/25
0 | 03 01 | 5 | 58 55 53 |
1 | 14 13 18 14 | 6 | 66 62 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 34 35 36 | 8 | 85 81 |
4 | 9 | 97 |
Bình Thuận - 12/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
01 5681 | 0262 | 6313 8553 8403 | 2614 7634 5514 | 5235 2055 3685 | 2536 9766 | 597 | 1818 0158 6278 |
Thống kê Xổ Số Bình Thuận - Xổ số Miền Nam đến Ngày 12/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
18 3 Ngày - 3 lần
66 3 Ngày - 3 lần
78 3 Ngày - 3 lần
97 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 4 lần
34 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
55 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
29
20 lần
76
20 lần
47
19 lần
10
18 lần
25
17 lần
46
17 lần
71
17 lần
77
16 lần
11
15 lần
56
15 lần
19
14 lần
95
14 lần
24
13 lần
83
13 lần
43
12 lần
45
12 lần
57
12 lần
23
11 lần
27
11 lần
28
10 lần
64
10 lần
68
10 lần
87
10 lần
06
9 lần
72
9 lần
88
9 lần
89
9 lần
07
8 lần
60
8 lần
33
7 lần
38
7 lần
40
7 lần
67
7 lần
70
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
18 | 4 Lần | ![]() |
|
55 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
12 | 2 Lần | ![]() |
|
13 | 2 Lần | ![]() |
|
14 | 2 Lần | ![]() |
|
15 | 2 Lần | ![]() |
|
20 | 2 Lần | ![]() |
|
22 | 2 Lần | ![]() |
|
30 | 2 Lần | ![]() |
|
36 | 2 Lần | ![]() |
|
37 | 2 Lần | ![]() |
|
42 | 2 Lần | ![]() |
|
48 | 2 Lần | ![]() |
|
49 | 2 Lần | ![]() |
|
52 | 2 Lần | ![]() |
|
53 | 2 Lần | ![]() |
|
66 | 2 Lần | ![]() |
|
73 | 2 Lần | ![]() |
|
75 | 2 Lần | ![]() |
|
78 | 2 Lần | ![]() |
|
79 | 2 Lần | ![]() |
|
80 | 2 Lần | ![]() |
|
82 | 2 Lần | ![]() |
|
92 | 2 Lần | ![]() |
|
94 | 2 Lần | ![]() |
|
97 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 6 Lần | ![]() |
|
78 | 6 Lần | ![]() |
|
01 | 4 Lần | ![]() |
|
13 | 4 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
31 | 4 Lần | ![]() |
|
34 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
55 | 4 Lần | ![]() |
|
81 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
91 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
65 | 12 Lần | ![]() |
|
31 | 11 Lần | ![]() |
|
78 | 11 Lần | ![]() |
|
03 | 10 Lần | ![]() |
|
36 | 10 Lần | ![]() |
|
42 | 10 Lần | ![]() |
|
14 | 9 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
33 | 9 Lần | ![]() |
|
12 | 8 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
34 | 8 Lần | ![]() |
|
44 | 8 Lần | ![]() |
|
52 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bình Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
1 | 11 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 5 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100