XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
Xổ số Thừa T. Huế mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/05/2025
XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 887 |
400N | 8351 6380 1029 |
1TR | 7690 |
3TR | 61634 18518 63257 85498 76465 85582 77903 |
10TR | 60371 44718 |
15TR | 74914 |
30TR | 95468 |
2TỶ | 996601 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 28/04/25
0 | 01 03 | 5 | 57 51 |
1 | 14 18 18 | 6 | 68 65 |
2 | 29 23 | 7 | 71 |
3 | 34 | 8 | 82 80 87 |
4 | 9 | 98 90 |
Thừa T. Huế - 28/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6380 7690 | 8351 0371 6601 | 5582 | 23 7903 | 1634 4914 | 6465 | 887 3257 | 8518 5498 4718 5468 | 1029 |
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 28/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
90 4 Ngày - 4 lần
18 3 Ngày - 6 lần
82 3 Ngày - 4 lần
01 2 Ngày - 2 lần
03 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
51 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
48
23 lần
02
21 lần
81
21 lần
72
17 lần
28
16 lần
88
16 lần
16
15 lần
45
15 lần
59
15 lần
04
14 lần
94
13 lần
00
12 lần
20
12 lần
53
12 lần
22
11 lần
62
11 lần
08
10 lần
56
10 lần
97
10 lần
17
9 lần
26
9 lần
41
9 lần
66
9 lần
77
9 lần
37
8 lần
21
7 lần
55
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
78 | 6 Lần | ![]() |
|
18 | 5 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
78 | 8 Lần | ![]() |
|
18 | 7 Lần | ![]() |
|
09 | 6 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
35 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
90 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
09 | 13 Lần | ![]() |
|
78 | 12 Lần | ![]() |
|
18 | 10 Lần | ![]() |
|
68 | 10 Lần | ![]() |
|
03 | 9 Lần | ![]() |
|
23 | 9 Lần | ![]() |
|
38 | 9 Lần | ![]() |
|
40 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
|
12 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
82 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
|
97 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
4 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100