XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Lạt
Xổ số Đà Lạt mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 04/05/2025
XỔ SỐ Đà Lạt
|
|
Chủ nhật | Loại vé: ĐL4K4 |
100N | 67 |
200N | 284 |
400N | 7389 6914 0277 |
1TR | 1857 |
3TR | 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238 |
10TR | 35684 54124 |
15TR | 76408 |
30TR | 42009 |
2TỶ | 554806 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Lạt ngày 27/04/25
0 | 06 09 08 09 | 5 | 57 |
1 | 14 | 6 | 60 67 |
2 | 24 29 21 | 7 | 77 |
3 | 38 | 8 | 84 89 84 |
4 | 46 48 | 9 |
Đà Lạt - 27/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 | 5121 | 284 6914 5684 4124 | 1446 4806 | 67 0277 1857 | 9448 0238 6408 | 7389 1529 3909 2009 |
Thống kê Xổ Số Đà Lạt - Xổ số Miền Nam đến Ngày 27/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
14 4 Ngày - 5 lần
09 3 Ngày - 6 lần
24 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
38 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
84 2 Ngày - 4 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
29 lần
75
25 lần
36
24 lần
99
22 lần
45
18 lần
76
16 lần
88
16 lần
50
15 lần
51
15 lần
52
15 lần
18
13 lần
28
11 lần
40
11 lần
82
11 lần
35
10 lần
53
10 lần
63
10 lần
19
9 lần
47
9 lần
49
9 lần
92
9 lần
16
8 lần
26
8 lần
61
8 lần
95
8 lần
25
7 lần
34
7 lần
37
7 lần
64
7 lần
70
7 lần
73
7 lần
90
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
09 | 5 Lần | ![]() |
|
14 | 4 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
46 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
09 | 6 Lần | ![]() |
|
14 | 6 Lần | ![]() |
|
46 | 5 Lần | ![]() |
|
24 | 4 Lần | ![]() |
|
38 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
|
91 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
95 | 13 Lần | ![]() |
|
91 | 12 Lần | ![]() |
|
14 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 10 Lần | ![]() |
|
46 | 10 Lần | ![]() |
|
54 | 10 Lần | ![]() |
|
09 | 9 Lần | ![]() |
|
29 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
58 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
66 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Lạt TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 2 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100