XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đồng Tháp
Xổ số Đồng Tháp mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 16/06/2025
XỔ SỐ Đồng Tháp
|
|
Thứ hai | Loại vé: T23 |
100N | 33 |
200N | 654 |
400N | 8593 0610 8216 |
1TR | 4230 |
3TR | 17001 28946 68700 79120 09202 16121 68000 |
10TR | 23980 91974 |
15TR | 89268 |
30TR | 32004 |
2TỶ | 843515 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Tháp ngày 09/06/25
0 | 04 01 00 02 00 | 5 | 54 |
1 | 15 10 16 | 6 | 68 |
2 | 20 21 | 7 | 74 |
3 | 30 33 | 8 | 80 |
4 | 46 | 9 | 93 |
Đồng Tháp - 09/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0610 4230 8700 9120 8000 3980 | 7001 6121 | 9202 | 33 8593 | 654 1974 2004 | 3515 | 8216 8946 | 9268 |
Thống kê Xổ Số Đồng Tháp - Xổ số Miền Nam đến Ngày 09/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
01 4 Ngày - 4 lần
10 3 Ngày - 3 lần
33 3 Ngày - 3 lần
54 3 Ngày - 3 lần
68 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 4 lần
02 2 Ngày - 2 lần
04 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
20 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
65
23 lần
38
21 lần
56
18 lần
58
18 lần
03
17 lần
97
17 lần
06
16 lần
08
15 lần
95
15 lần
14
13 lần
59
13 lần
09
11 lần
22
11 lần
26
11 lần
51
11 lần
55
11 lần
64
11 lần
44
10 lần
27
9 lần
41
9 lần
42
9 lần
87
9 lần
35
8 lần
77
8 lần
99
8 lần
75
7 lần
76
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
10 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
04 | 3 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
01 | 6 Lần | ![]() |
|
32 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
86 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
12 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
33 | 12 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
01 | 10 Lần | ![]() |
|
12 | 10 Lần | ![]() |
|
04 | 9 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
41 | 9 Lần | ![]() |
|
43 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đồng Tháp TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 4 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100