XỔ SỐ KIẾN THIẾT Sóc Trăng
Xổ số Sóc Trăng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 18/06/2025
XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K2T6 |
100N | 78 |
200N | 054 |
400N | 5780 7375 0400 |
1TR | 6030 |
3TR | 17482 10448 72444 80500 98410 49802 72266 |
10TR | 38590 90290 |
15TR | 77398 |
30TR | 64472 |
2TỶ | 277402 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 11/06/25
0 | 02 00 02 00 | 5 | 54 |
1 | 10 | 6 | 66 |
2 | 7 | 72 75 78 | |
3 | 30 | 8 | 82 80 |
4 | 48 44 | 9 | 98 90 90 |
Sóc Trăng - 11/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5780 0400 6030 0500 8410 8590 0290 | 7482 9802 4472 7402 | 054 2444 | 7375 | 2266 | 78 0448 7398 |
Thống kê Xổ Số Sóc Trăng - Xổ số Miền Nam đến Ngày 11/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
98 4 Ngày - 4 lần
00 3 Ngày - 5 lần
78 3 Ngày - 3 lần
82 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 4 lần
10 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
44 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
80 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
28 lần
21
20 lần
86
20 lần
35
18 lần
25
15 lần
26
14 lần
70
14 lần
97
14 lần
42
13 lần
91
13 lần
18
11 lần
46
11 lần
59
11 lần
56
10 lần
96
10 lần
11
9 lần
23
9 lần
27
9 lần
89
9 lần
38
8 lần
49
8 lần
50
8 lần
07
7 lần
24
7 lần
37
7 lần
43
7 lần
77
7 lần
79
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
00 | 4 Lần | ![]() |
|
02 | 3 Lần | ![]() |
|
05 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
48 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
74 | 3 Lần | ![]() |
|
75 | 3 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
|
82 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
05 | 6 Lần | ![]() |
|
00 | 5 Lần | ![]() |
|
30 | 5 Lần | ![]() |
|
80 | 5 Lần | ![]() |
|
32 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
75 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 14 Lần | ![]() |
|
25 | 11 Lần | ![]() |
|
56 | 11 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
53 | 10 Lần | ![]() |
|
58 | 10 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
31 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
72 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Sóc Trăng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
15 Lần | ![]() |
0 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
5 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 13 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100