XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cà Mau
Xổ số Cà Mau mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 05/05/2025
XỔ SỐ Cà Mau
|
|
Thứ hai | Loại vé: T04K4 |
100N | 07 |
200N | 301 |
400N | 9017 8124 5089 |
1TR | 5502 |
3TR | 72325 60764 31766 79316 16542 71696 27148 |
10TR | 81697 15572 |
15TR | 93675 |
30TR | 29240 |
2TỶ | 955807 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cà Mau ngày 28/04/25
0 | 07 02 01 07 | 5 | |
1 | 16 17 | 6 | 64 66 |
2 | 25 24 | 7 | 75 72 |
3 | 8 | 89 | |
4 | 40 42 48 | 9 | 97 96 |
Cà Mau - 28/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9240 | 301 | 5502 6542 5572 | 8124 0764 | 2325 3675 | 1766 9316 1696 | 07 9017 1697 5807 | 7148 | 5089 |
Thống kê Xổ Số Cà Mau - Xổ số Miền Nam đến Ngày 28/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
01 3 Ngày - 3 lần
17 3 Ngày - 3 lần
64 3 Ngày - 3 lần
02 2 Ngày - 2 lần
07 2 Ngày - 4 lần
16 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
40 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
48 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
75 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45
31 lần
08
22 lần
23
21 lần
95
21 lần
34
20 lần
29
19 lần
91
18 lần
21
17 lần
85
17 lần
10
16 lần
94
14 lần
13
13 lần
69
13 lần
77
13 lần
09
11 lần
30
11 lần
54
11 lần
57
11 lần
79
11 lần
36
10 lần
47
10 lần
58
10 lần
65
10 lần
11
9 lần
20
9 lần
70
9 lần
78
9 lần
99
9 lần
06
8 lần
31
8 lần
32
8 lần
52
8 lần
63
8 lần
03
7 lần
37
7 lần
43
7 lần
59
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
56 | 5 Lần | ![]() |
|
17 | 3 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
24 | 3 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
40 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
|
93 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
56 | 8 Lần | ![]() |
|
83 | 7 Lần | ![]() |
|
07 | 5 Lần | ![]() |
|
84 | 5 Lần | ![]() |
|
93 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
04 | 12 Lần | ![]() |
|
56 | 12 Lần | ![]() |
|
83 | 12 Lần | ![]() |
|
00 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 10 Lần | ![]() |
|
12 | 9 Lần | ![]() |
|
20 | 9 Lần | ![]() |
|
87 | 9 Lần | ![]() |
|
93 | 9 Lần | ![]() |
|
96 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cà Mau TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 5 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
7 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 6 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100