XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Trị
XỔ SỐ Quảng Trị
|
|
Thứ năm | Loại vé: |
100N | 28 |
200N | 023 |
400N | 2771 3454 0492 |
1TR | 6068 |
3TR | 15043 75866 23597 71373 70016 11606 28550 |
10TR | 61746 58372 |
15TR | 59789 |
30TR | 48487 |
2TỶ | 940176 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 24/04/25
0 | 06 | 5 | 50 54 |
1 | 16 | 6 | 66 68 |
2 | 23 28 | 7 | 76 72 73 71 |
3 | 8 | 87 89 | |
4 | 46 43 | 9 | 97 92 |
Quảng Trị - 24/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8550 | 2771 | 0492 8372 | 023 5043 1373 | 3454 | 5866 0016 1606 1746 0176 | 3597 8487 | 28 6068 | 9789 |
Thống kê Xổ Số Quảng Trị - Xổ số Miền Trung đến Ngày 24/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
06 3 Ngày - 3 lần
16 3 Ngày - 3 lần
23 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
29 lần
25
27 lần
38
22 lần
32
21 lần
95
19 lần
98
18 lần
13
17 lần
17
13 lần
81
13 lần
84
13 lần
99
13 lần
18
12 lần
64
12 lần
05
11 lần
48
11 lần
77
11 lần
39
10 lần
08
9 lần
11
9 lần
19
9 lần
21
9 lần
36
9 lần
44
9 lần
01
8 lần
51
8 lần
53
8 lần
00
7 lần
56
7 lần
65
7 lần
80
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
54 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
06 | 2 Lần | ![]() |
|
14 | 2 Lần | ![]() |
|
16 | 2 Lần | ![]() |
|
22 | 2 Lần | ![]() |
|
23 | 2 Lần | ![]() |
|
27 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
41 | 2 Lần | ![]() |
|
43 | 2 Lần | ![]() |
|
47 | 2 Lần | ![]() |
|
50 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
66 | 2 Lần | ![]() |
|
68 | 2 Lần | ![]() |
|
78 | 2 Lần | ![]() |
|
85 | 2 Lần | ![]() |
|
87 | 2 Lần | ![]() |
|
88 | 2 Lần | ![]() |
|
93 | 2 Lần | ![]() |
|
96 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 5 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
27 | 5 Lần | ![]() |
|
54 | 5 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
27 | 13 Lần | ![]() |
|
59 | 12 Lần | ![]() |
|
09 | 11 Lần | ![]() |
|
15 | 11 Lần | ![]() |
|
71 | 11 Lần | ![]() |
|
16 | 10 Lần | ![]() |
|
29 | 10 Lần | ![]() |
|
37 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100