XỔ SỐ KIẾN THIẾT Gia Lai
Xổ số Gia Lai mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 02/05/2025
XỔ SỐ Gia Lai
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 21 |
200N | 827 |
400N | 6105 1646 2197 |
1TR | 2972 |
3TR | 36764 47608 88392 93693 90774 32639 39498 |
10TR | 45535 45036 |
15TR | 28450 |
30TR | 95347 |
2TỶ | 428610 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Gia Lai ngày 25/04/25
0 | 08 05 | 5 | 50 |
1 | 10 | 6 | 64 |
2 | 27 21 | 7 | 74 72 |
3 | 35 36 39 | 8 | |
4 | 47 46 | 9 | 92 93 98 97 |
Gia Lai - 25/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8450 8610 | 21 | 2972 8392 | 3693 | 6764 0774 | 6105 5535 | 1646 5036 | 827 2197 5347 | 7608 9498 | 2639 |
Thống kê Xổ Số Gia Lai - Xổ số Miền Trung đến Ngày 25/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
27 3 Ngày - 3 lần
39 3 Ngày - 3 lần
97 3 Ngày - 3 lần
05 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
46 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
50 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
72 2 Ngày - 2 lần
74 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
93 2 Ngày - 2 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
18
44 lần
83
25 lần
16
24 lần
26
23 lần
20
19 lần
02
17 lần
01
15 lần
24
14 lần
09
12 lần
25
12 lần
31
12 lần
38
12 lần
90
11 lần
23
9 lần
84
9 lần
77
8 lần
94
8 lần
04
7 lần
12
7 lần
40
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
67 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
96 | 3 Lần | ![]() |
|
97 | 3 Lần | ![]() |
|
00 | 2 Lần | ![]() |
|
21 | 2 Lần | ![]() |
|
27 | 2 Lần | ![]() |
|
39 | 2 Lần | ![]() |
|
44 | 2 Lần | ![]() |
|
49 | 2 Lần | ![]() |
|
50 | 2 Lần | ![]() |
|
52 | 2 Lần | ![]() |
|
54 | 2 Lần | ![]() |
|
57 | 2 Lần | ![]() |
|
60 | 2 Lần | ![]() |
|
61 | 2 Lần | ![]() |
|
64 | 2 Lần | ![]() |
|
69 | 2 Lần | ![]() |
|
79 | 2 Lần | ![]() |
|
87 | 2 Lần | ![]() |
|
88 | 2 Lần | ![]() |
|
92 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
21 | 5 Lần | ![]() |
|
91 | 5 Lần | ![]() |
|
96 | 5 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
61 | 4 Lần | ![]() |
|
67 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 12 Lần | ![]() |
|
94 | 11 Lần | ![]() |
|
12 | 10 Lần | ![]() |
|
52 | 10 Lần | ![]() |
|
74 | 10 Lần | ![]() |
|
57 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
86 | 9 Lần | ![]() |
|
96 | 9 Lần | ![]() |
|
21 | 8 Lần | ![]() |
|
27 | 8 Lần | ![]() |
|
43 | 8 Lần | ![]() |
|
44 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
76 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Gia Lai TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100