XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Ngãi
Xổ số Quảng Ngãi mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 03/05/2025
XỔ SỐ Quảng Ngãi
|
|
Thứ bảy | Loại vé: |
100N | 11 |
200N | 910 |
400N | 2267 6902 3689 |
1TR | 3852 |
3TR | 80381 38402 59867 53734 56581 47323 14679 |
10TR | 26815 97872 |
15TR | 69926 |
30TR | 99155 |
2TỶ | 480106 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Ngãi ngày 26/04/25
0 | 06 02 02 | 5 | 55 52 |
1 | 15 10 11 | 6 | 67 67 |
2 | 26 23 | 7 | 72 79 |
3 | 34 | 8 | 81 81 89 |
4 | 9 |
Quảng Ngãi - 26/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
910 | 11 0381 6581 | 6902 3852 8402 7872 | 7323 | 3734 | 6815 9155 | 9926 0106 | 2267 9867 | 3689 4679 |
Thống kê Xổ Số Quảng Ngãi - Xổ số Miền Trung đến Ngày 26/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
02 4 Ngày - 6 lần
10 4 Ngày - 4 lần
55 3 Ngày - 3 lần
06 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 4 lần
72 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
81 2 Ngày - 4 lần
89 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
21
21 lần
75
19 lần
92
19 lần
41
17 lần
49
17 lần
13
16 lần
32
15 lần
99
15 lần
46
14 lần
44
12 lần
66
12 lần
93
12 lần
04
10 lần
45
9 lần
97
9 lần
01
8 lần
08
8 lần
24
8 lần
25
8 lần
27
8 lần
62
8 lần
05
7 lần
07
7 lần
14
7 lần
33
7 lần
57
7 lần
70
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
02 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
55 | 3 Lần | ![]() |
|
59 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
02 | 6 Lần | ![]() |
|
16 | 5 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
82 | 4 Lần | ![]() |
|
85 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
16 | 13 Lần | ![]() |
|
95 | 11 Lần | ![]() |
|
88 | 10 Lần | ![]() |
|
69 | 9 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
10 | 8 Lần | ![]() |
|
15 | 8 Lần | ![]() |
|
18 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
23 | 8 Lần | ![]() |
|
37 | 8 Lần | ![]() |
|
42 | 8 Lần | ![]() |
|
57 | 8 Lần | ![]() |
|
59 | 8 Lần | ![]() |
|
60 | 8 Lần | ![]() |
|
85 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Ngãi TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
7 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100