XỔ SỐ KIẾN THIẾT Ninh Thuận
Xổ số Ninh Thuận mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 30/05/2025
XỔ SỐ Ninh Thuận
|
|
Thứ sáu | Loại vé: |
100N | 69 |
200N | 341 |
400N | 7736 8653 1409 |
1TR | 8527 |
3TR | 48843 58665 67386 61162 86710 61187 97196 |
10TR | 48423 40500 |
15TR | 91857 |
30TR | 31537 |
2TỶ | 379647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Ninh Thuận ngày 23/05/25
0 | 00 09 | 5 | 57 53 |
1 | 10 | 6 | 65 62 69 |
2 | 23 27 | 7 | |
3 | 37 36 | 8 | 86 87 |
4 | 47 43 41 | 9 | 96 |
Ninh Thuận - 23/05/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6710 0500 | 341 | 1162 | 8653 8843 8423 | 8665 | 7736 7386 7196 | 8527 1187 1857 1537 9647 | 69 1409 |
Thống kê Xổ Số Ninh Thuận - Xổ số Miền Trung đến Ngày 23/05/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
27 3 Ngày - 3 lần
37 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
09 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
43 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 2 lần
65 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
96 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
19
33 lần
02
18 lần
70
15 lần
79
15 lần
68
14 lần
89
14 lần
92
14 lần
75
13 lần
21
12 lần
61
12 lần
03
11 lần
12
11 lần
17
10 lần
28
10 lần
32
10 lần
38
10 lần
42
10 lần
73
10 lần
34
9 lần
90
9 lần
24
8 lần
54
8 lần
55
8 lần
85
8 lần
13
7 lần
15
7 lần
51
7 lần
71
7 lần
72
7 lần
80
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
11 | 3 Lần | ![]() |
|
29 | 3 Lần | ![]() |
|
64 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
|
98 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
99 | 6 Lần | ![]() |
|
59 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
08 | 4 Lần | ![]() |
|
11 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
65 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
77 | 4 Lần | ![]() |
|
87 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
99 | 13 Lần | ![]() |
|
87 | 12 Lần | ![]() |
|
08 | 11 Lần | ![]() |
|
76 | 11 Lần | ![]() |
|
03 | 10 Lần | ![]() |
|
29 | 10 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
83 | 9 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
17 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
46 | 8 Lần | ![]() |
|
47 | 8 Lần | ![]() |
|
49 | 8 Lần | ![]() |
|
65 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Ninh Thuận TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
4 Lần | ![]() |
7 | 16 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/05/2025

Thống kê XSMB 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/05/2025

Thống kê XSMT 25/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/05/2025

Thống kê XSMN 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/05/2025

Thống kê XSMB 24/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100