XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đắk Lắk
Xổ số Đắk Lắk mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/05/2025
XỔ SỐ Đắk Lắk
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 61 |
200N | 858 |
400N | 8164 3283 4353 |
1TR | 3437 |
3TR | 40718 66005 82901 49964 97830 47935 62033 |
10TR | 33997 46187 |
15TR | 18178 |
30TR | 93331 |
2TỶ | 293269 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đắk Lắk ngày 29/04/25
0 | 05 01 | 5 | 53 58 |
1 | 18 | 6 | 69 64 64 61 |
2 | 7 | 78 | |
3 | 31 30 35 33 37 | 8 | 87 83 |
4 | 9 | 97 |
Đắk Lắk - 29/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7830 | 61 2901 3331 | 3283 4353 2033 | 8164 9964 | 6005 7935 | 3437 3997 6187 | 858 0718 8178 | 3269 |
Thống kê Xổ Số Đắk Lắk - Xổ số Miền Trung đến Ngày 29/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
64 3 Ngày - 6 lần
69 3 Ngày - 4 lần
78 3 Ngày - 3 lần
01 2 Ngày - 2 lần
05 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
30 2 Ngày - 2 lần
31 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
35 2 Ngày - 2 lần
37 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
87 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
82
17 lần
19
16 lần
56
15 lần
07
13 lần
08
13 lần
40
13 lần
45
13 lần
50
13 lần
09
12 lần
48
12 lần
77
12 lần
29
11 lần
79
11 lần
84
11 lần
12
10 lần
32
10 lần
43
10 lần
80
10 lần
00
9 lần
06
9 lần
25
9 lần
46
9 lần
52
9 lần
71
9 lần
89
9 lần
63
8 lần
14
7 lần
23
7 lần
42
7 lần
88
7 lần
94
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 6 Lần | ![]() |
|
64 | 5 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
|
22 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
68 | 3 Lần | ![]() |
|
78 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
16 | 7 Lần | ![]() |
|
64 | 6 Lần | ![]() |
|
87 | 6 Lần | ![]() |
|
54 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
36 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
47 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
78 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
16 | 10 Lần | ![]() |
|
18 | 10 Lần | ![]() |
|
69 | 10 Lần | ![]() |
|
78 | 10 Lần | ![]() |
|
83 | 10 Lần | ![]() |
|
13 | 9 Lần | ![]() |
|
47 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
55 | 9 Lần | ![]() |
|
64 | 9 Lần | ![]() |
|
75 | 9 Lần | ![]() |
|
90 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đắk Lắk TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 3 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 14 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100