XỔ SỐ KIẾN THIẾT Quảng Nam
Xổ số Quảng Nam mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/05/2025
XỔ SỐ Quảng Nam
|
|
Thứ ba | Loại vé: |
100N | 86 |
200N | 371 |
400N | 8976 3368 5742 |
1TR | 8708 |
3TR | 36908 12854 52505 71790 93400 57930 20275 |
10TR | 80679 16890 |
15TR | 23100 |
30TR | 77466 |
2TỶ | 647804 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Nam ngày 29/04/25
0 | 04 00 08 05 00 08 | 5 | 54 |
1 | 6 | 66 68 | |
2 | 7 | 79 75 76 71 | |
3 | 30 | 8 | 86 |
4 | 42 | 9 | 90 90 |
Quảng Nam - 29/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1790 3400 7930 6890 3100 | 371 | 5742 | 2854 7804 | 2505 0275 | 86 8976 7466 | 3368 8708 6908 | 0679 |
Thống kê Xổ Số Quảng Nam - Xổ số Miền Trung đến Ngày 29/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
76 4 Ngày - 4 lần
04 3 Ngày - 3 lần
54 3 Ngày - 3 lần
75 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 4 lần
05 2 Ngày - 2 lần
08 2 Ngày - 4 lần
30 2 Ngày - 2 lần
42 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
71 2 Ngày - 2 lần
79 2 Ngày - 2 lần
86 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
10
29 lần
02
25 lần
16
21 lần
37
21 lần
23
19 lần
67
19 lần
43
17 lần
62
16 lần
13
15 lần
82
15 lần
09
13 lần
92
13 lần
33
12 lần
44
12 lần
07
10 lần
40
10 lần
63
10 lần
28
9 lần
31
9 lần
47
9 lần
51
9 lần
53
8 lần
81
8 lần
83
8 lần
14
7 lần
26
7 lần
48
7 lần
52
7 lần
93
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
08 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 3 Lần | ![]() |
|
66 | 3 Lần | ![]() |
|
76 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
08 | 7 Lần | ![]() |
|
11 | 5 Lần | ![]() |
|
19 | 5 Lần | ![]() |
|
29 | 5 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
64 | 4 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
70 | 4 Lần | ![]() |
|
72 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
|
96 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 12 Lần | ![]() |
|
70 | 11 Lần | ![]() |
|
71 | 11 Lần | ![]() |
|
83 | 10 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
57 | 9 Lần | ![]() |
|
66 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
19 | 8 Lần | ![]() |
|
25 | 8 Lần | ![]() |
|
29 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
68 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
75 | 8 Lần | ![]() |
|
78 | 8 Lần | ![]() |
|
81 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Nam TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
2 | 5 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 2 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
4 | 12 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 16 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
7 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 11 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100