XỔ SỐ KIẾN THIẾT Bạc Liêu
Xổ số Bạc Liêu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 06/05/2025
XỔ SỐ Bạc Liêu
|
|
Thứ ba | Loại vé: T4-K5 |
100N | 95 |
200N | 654 |
400N | 8768 1928 1232 |
1TR | 1058 |
3TR | 90745 79608 18648 45189 58222 07357 68319 |
10TR | 54919 53311 |
15TR | 51177 |
30TR | 96114 |
2TỶ | 946795 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bạc Liêu ngày 29/04/25
0 | 08 | 5 | 57 58 54 |
1 | 14 19 11 19 | 6 | 68 |
2 | 22 28 | 7 | 77 |
3 | 32 | 8 | 89 |
4 | 45 48 | 9 | 95 95 |
Bạc Liêu - 29/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3311 | 1232 8222 | 654 6114 | 95 0745 6795 | 7357 1177 | 8768 1928 1058 9608 8648 | 5189 8319 4919 |
Thống kê Xổ Số Bạc Liêu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 29/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
48 4 Ngày - 5 lần
08 2 Ngày - 2 lần
11 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
19 2 Ngày - 4 lần
22 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
54 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 2 lần
89 2 Ngày - 2 lần
95 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
47
26 lần
27
23 lần
61
23 lần
88
19 lần
07
18 lần
00
16 lần
26
16 lần
44
16 lần
50
14 lần
87
14 lần
98
13 lần
60
12 lần
04
11 lần
06
11 lần
37
11 lần
51
11 lần
12
10 lần
76
10 lần
25
9 lần
29
9 lần
46
9 lần
90
9 lần
99
9 lần
33
8 lần
53
8 lần
15
7 lần
31
7 lần
55
7 lần
69
7 lần
91
7 lần
92
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
48 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
08 | 3 Lần | ![]() |
|
19 | 3 Lần | ![]() |
|
62 | 3 Lần | ![]() |
|
86 | 3 Lần | ![]() |
|
89 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
62 | 7 Lần | ![]() |
|
86 | 6 Lần | ![]() |
|
17 | 4 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 4 Lần | ![]() |
|
40 | 4 Lần | ![]() |
|
43 | 4 Lần | ![]() |
|
48 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
|
89 | 4 Lần | ![]() |
|
95 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
54 | 13 Lần | ![]() |
|
52 | 12 Lần | ![]() |
|
40 | 10 Lần | ![]() |
|
82 | 10 Lần | ![]() |
|
86 | 10 Lần | ![]() |
|
05 | 9 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
63 | 9 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
22 | 8 Lần | ![]() |
|
30 | 8 Lần | ![]() |
|
56 | 8 Lần | ![]() |
|
62 | 8 Lần | ![]() |
|
81 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bạc Liêu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
1 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
2 | 14 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 13 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
4 | 7 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
5 | 10 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 5 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 12 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100