XỔ SỐ KIẾN THIẾT Vũng Tàu
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 17/06/2025
XỔ SỐ Vũng Tàu
|
|
Thứ ba | Loại vé: 6B |
100N | 00 |
200N | 558 |
400N | 5169 8094 2634 |
1TR | 5501 |
3TR | 34264 86076 57653 84677 82998 57073 91745 |
10TR | 87182 73494 |
15TR | 75977 |
30TR | 53228 |
2TỶ | 392018 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Vũng Tàu ngày 10/06/25
0 | 01 00 | 5 | 53 58 |
1 | 18 | 6 | 64 69 |
2 | 28 | 7 | 77 76 77 73 |
3 | 34 | 8 | 82 |
4 | 45 | 9 | 94 98 94 |
Vũng Tàu - 10/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 5501 | 7182 | 7653 7073 | 8094 2634 4264 3494 | 1745 | 6076 | 4677 5977 | 558 2998 3228 2018 | 5169 |
Thống kê Xổ Số Vũng Tàu - Xổ số Miền Nam đến Ngày 10/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
69 3 Ngày - 3 lần
00 2 Ngày - 2 lần
01 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
28 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
45 2 Ngày - 2 lần
53 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 4 lần
82 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 4 lần
98 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
15
40 lần
13
25 lần
22
18 lần
49
17 lần
67
17 lần
37
15 lần
06
13 lần
08
12 lần
42
12 lần
17
11 lần
12
10 lần
48
10 lần
81
10 lần
83
10 lần
92
10 lần
05
9 lần
16
9 lần
61
9 lần
66
9 lần
93
9 lần
03
8 lần
20
8 lần
33
8 lần
54
8 lần
99
8 lần
10
7 lần
25
7 lần
62
7 lần
79
7 lần
90
7 lần
95
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
11 | 5 Lần | ![]() |
|
41 | 4 Lần | ![]() |
|
00 | 3 Lần | ![]() |
|
34 | 3 Lần | ![]() |
|
58 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 7 Lần | ![]() |
|
11 | 6 Lần | ![]() |
|
00 | 5 Lần | ![]() |
|
36 | 5 Lần | ![]() |
|
63 | 5 Lần | ![]() |
|
97 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 12 Lần | ![]() |
|
14 | 11 Lần | ![]() |
|
40 | 10 Lần | ![]() |
|
73 | 10 Lần | ![]() |
|
34 | 9 Lần | ![]() |
|
36 | 9 Lần | ![]() |
|
53 | 9 Lần | ![]() |
|
60 | 9 Lần | ![]() |
|
00 | 8 Lần | ![]() |
|
02 | 8 Lần | ![]() |
|
03 | 8 Lần | ![]() |
|
04 | 8 Lần | ![]() |
|
18 | 8 Lần | ![]() |
|
51 | 8 Lần | ![]() |
|
71 | 8 Lần | ![]() |
|
97 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Vũng Tàu TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 16 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 4 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
6 | 10 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
8 | 10 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 9 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 15/06/2025

Thống kê XSMB 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 15/06/2025

Thống kê XSMT 15/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 15/06/2025

Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100