xskt mn - Kết Quả Xổ Số Miền Nam
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL27 | 07K27 | 34TV27 | |
100N | 31 | 66 | 76 |
200N | 372 | 248 | 660 |
400N | 8595 5321 6768 | 1810 1185 0060 | 4062 9206 8794 |
1TR | 8294 | 9786 | 8049 |
3TR | 57471 49952 75965 91645 37022 81020 05372 | 81428 23299 32395 34747 43663 62901 84335 | 19753 29551 60546 96937 45737 41418 45847 |
10TR | 98965 53909 | 88143 29458 | 03325 40230 |
15TR | 08814 | 96024 | 79551 |
30TR | 84569 | 73332 | 17924 |
2TỶ | 558825 | 236356 | 049347 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG-7K1 | 7K1 | |
100N | 32 | 62 | 79 |
200N | 663 | 240 | 026 |
400N | 3977 5374 9643 | 0368 5372 3917 | 7893 3977 9752 |
1TR | 7060 | 5658 | 3371 |
3TR | 68147 90508 27611 86470 59132 77820 06282 | 38195 09033 21794 23708 15365 28395 81878 | 07316 98873 70968 10743 56257 98089 41468 |
10TR | 83443 22993 | 67330 02623 | 64780 23842 |
15TR | 69693 | 37116 | 30930 |
30TR | 60888 | 23919 | 80914 |
2TỶ | 804174 | 059381 | 157627 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 39 | 06 | 36 |
200N | 466 | 435 | 317 |
400N | 5783 5167 6305 | 6656 9235 7043 | 8955 0420 1296 |
1TR | 8832 | 9659 | 5720 |
3TR | 62708 59790 80695 44480 46374 32438 98411 | 53454 23381 75372 29995 34683 26619 56900 | 84962 32969 33362 51957 71528 98704 77715 |
10TR | 62965 29817 | 88938 97693 | 13431 92330 |
15TR | 91829 | 07040 | 58934 |
30TR | 49661 | 97860 | 55279 |
2TỶ | 058573 | 088939 | 356800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26-T7 | 7A | T7-K1 | |
100N | 70 | 70 | 86 |
200N | 269 | 784 | 638 |
400N | 6968 2267 0909 | 4011 8330 7854 | 9501 6846 3874 |
1TR | 6364 | 3859 | 2489 |
3TR | 32423 59098 55919 17567 93374 68011 30332 | 83920 61613 37823 99463 13808 61212 18118 | 99515 76844 12732 04796 84340 53595 50976 |
10TR | 89373 15309 | 92519 67009 | 64659 35532 |
15TR | 91524 | 01891 | 76805 |
30TR | 62267 | 85373 | 01107 |
2TỶ | 798991 | 546631 | 692017 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6E2 | T26 | T06K5 | |
100N | 60 | 38 | 67 |
200N | 270 | 806 | 909 |
400N | 9368 7783 9560 | 7121 1967 8614 | 5758 3087 1741 |
1TR | 4585 | 7146 | 0690 |
3TR | 54631 25656 22952 21057 26040 51550 80192 | 32052 63676 83509 28840 21963 68089 77548 | 00587 60142 46433 11131 92310 84357 98842 |
10TR | 88722 75108 | 28307 26127 | 23712 26246 |
15TR | 39399 | 71368 | 27129 |
30TR | 16942 | 80336 | 03750 |
2TỶ | 974826 | 515217 | 820280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE6 | 6K5 | ĐL6K5 | |
100N | 11 | 22 | 83 |
200N | 851 | 583 | 760 |
400N | 7875 7771 6463 | 8242 7104 4410 | 8332 5335 8700 |
1TR | 6936 | 6713 | 2542 |
3TR | 04423 71170 52170 84746 42946 64625 39447 | 36605 97935 88175 93617 12982 56755 94801 | 69746 79791 09922 60123 24482 28800 21664 |
10TR | 05793 38388 | 21131 63141 | 64366 66782 |
15TR | 24469 | 03377 | 31726 |
30TR | 53763 | 85039 | 30647 |
2TỶ | 481072 | 583417 | 890962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||||
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4N25 | K4T6 | |
100N | 28 | 28 | 15 | 12 |
200N | 467 | 022 | 728 | 643 |
400N | 6384 0413 0653 | 2082 0322 4587 | 5956 9168 1280 | 2551 1491 8379 |
1TR | 5236 | 9538 | 2204 | 2963 |
3TR | 92186 42886 40717 27650 40847 95135 11179 | 75428 96655 92362 27092 51507 04788 62748 | 21528 10975 42715 99112 77859 50419 97912 | 57372 95188 79363 26960 25849 79798 95367 |
10TR | 80215 73181 | 02570 98603 | 58037 42529 | 03820 46282 |
15TR | 87920 | 48322 | 80667 | 44757 |
30TR | 50146 | 87640 | 39743 | 31337 |
2TỶ | 696717 | 915438 | 489312 | 934336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/07/2025

Thống kê XSMB 04/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/07/2025

Thống kê XSMT 04/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/07/2025

Thống kê XSMN 03/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/07/2025

Thống kê XSMB 03/07/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/07/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100