KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 18/05/2025
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC5 | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 39 | 58 | 28 |
200N | 751 | 920 | 228 |
400N | 3012 4366 0976 | 7790 1792 5080 | 1178 0122 3347 |
1TR | 3715 | 3220 | 0934 |
3TR | 59336 20494 93687 63009 40720 54545 15843 | 21898 50158 19391 13637 21388 77750 09905 | 40080 11726 90982 70098 67150 56953 83789 |
10TR | 94097 77003 | 67998 68261 | 95227 51672 |
15TR | 50033 | 92981 | 83353 |
30TR | 04673 | 15282 | 24064 |
2TỶ | 133431 | 087126 | 902185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
KT | KH | TTH | |
100N | 26 | 12 | 86 |
200N | 159 | 675 | 200 |
400N | 9710 7752 6614 | 3950 8418 1276 | 2227 8741 5075 |
1TR | 2497 | 8420 | 1555 |
3TR | 31928 50532 24947 09529 95999 63167 79763 | 14903 06349 81396 81851 93406 09983 84198 | 34911 69132 75999 45637 02006 13281 99217 |
10TR | 09418 18326 | 09204 16492 | 33784 77482 |
15TR | 45839 | 78841 | 60754 |
30TR | 11570 | 59855 | 14167 |
2TỶ | 398563 | 965658 | 472311 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/05/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1355 ngày 18/05/2025
06 07 17 27 30 42
Giá trị Jackpot
18,835,213,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,835,213,500 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,228 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,676 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 18/05/2025 |
6 7 1 6 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 15-5-3-11-2-13FP 21263 |
G.Nhất | 35824 |
G.Nhì | 24610 00458 |
G.Ba | 68122 77066 03067 54313 68530 36930 |
G.Tư | 4950 6864 4202 5350 |
G.Năm | 1380 5450 2851 8307 6205 1822 |
G.Sáu | 995 304 403 |
G.Bảy | 77 08 05 09 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/05/2025

Thống kê XSMB 18/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/05/2025

Thống kê XSMT 18/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/05/2025

Thống kê XSMN 17/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/05/2025

Thống kê XSMB 17/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100