XỔ SỐ KIẾN THIẾT Sóc Trăng
Xổ số Sóc Trăng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 07/05/2025
XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
Thứ tư | Loại vé: K5T4 |
100N | 32 |
200N | 967 |
400N | 8376 6641 9873 |
1TR | 3405 |
3TR | 37668 88684 78017 34105 17661 81636 36864 |
10TR | 64369 84022 |
15TR | 63845 |
30TR | 71834 |
2TỶ | 266185 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 30/04/25
0 | 05 05 | 5 | |
1 | 17 | 6 | 69 68 61 64 67 |
2 | 22 | 7 | 76 73 |
3 | 34 36 32 | 8 | 85 84 |
4 | 45 41 | 9 |
Sóc Trăng - 30/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6641 7661 | 32 4022 | 9873 | 8684 6864 1834 | 3405 4105 3845 6185 | 8376 1636 | 967 8017 | 7668 | 4369 |
Thống kê Xổ Số Sóc Trăng - Xổ số Miền Nam đến Ngày 30/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
61 5 Ngày - 5 lần
84 4 Ngày - 5 lần
45 3 Ngày - 4 lần
05 2 Ngày - 4 lần
17 2 Ngày - 2 lần
22 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
34 2 Ngày - 2 lần
36 2 Ngày - 2 lần
41 2 Ngày - 2 lần
64 2 Ngày - 2 lần
67 2 Ngày - 2 lần
68 2 Ngày - 2 lần
69 2 Ngày - 2 lần
73 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
08
22 lần
06
16 lần
02
15 lần
82
15 lần
21
14 lần
86
14 lần
35
12 lần
62
12 lần
88
11 lần
09
10 lần
87
10 lần
98
10 lần
03
9 lần
25
9 lần
40
9 lần
66
9 lần
93
9 lần
26
8 lần
31
8 lần
54
8 lần
70
8 lần
71
8 lần
97
8 lần
10
7 lần
15
7 lần
39
7 lần
42
7 lần
57
7 lần
81
7 lần
90
7 lần
91
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
61 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
|
32 | 3 Lần | ![]() |
|
45 | 3 Lần | ![]() |
|
49 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
56 | 6 Lần | ![]() |
|
45 | 5 Lần | ![]() |
|
60 | 5 Lần | ![]() |
|
61 | 5 Lần | ![]() |
|
79 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
05 | 14 Lần | ![]() |
|
25 | 12 Lần | ![]() |
|
56 | 11 Lần | ![]() |
|
58 | 10 Lần | ![]() |
|
63 | 10 Lần | ![]() |
|
17 | 9 Lần | ![]() |
|
27 | 9 Lần | ![]() |
|
52 | 9 Lần | ![]() |
|
96 | 9 Lần | ![]() |
|
04 | 8 Lần | ![]() |
|
12 | 8 Lần | ![]() |
|
14 | 8 Lần | ![]() |
|
31 | 8 Lần | ![]() |
|
38 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
51 | 8 Lần | ![]() |
|
67 | 8 Lần | ![]() |
|
73 | 8 Lần | ![]() |
|
79 | 8 Lần | ![]() |
|
91 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Sóc Trăng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
6 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
2 | 10 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
6 | 6 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
8 | 5 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
9 | 10 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100