Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 38477 |
G.Nhất | 71132 |
G.Nhì | 88555 04877 |
G.Ba | 69232 89532 48085 13516 14529 25914 |
G.Tư | 6689 4897 4677 0548 |
G.Năm | 0165 7181 2339 9206 8413 6253 |
G.Sáu | 340 886 809 |
G.Bảy | 25 43 74 28 |
Bắc Ninh - 05/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
340 | 7181 | 1132 9232 9532 | 8413 6253 43 | 5914 74 | 8555 8085 0165 25 | 3516 9206 886 | 4877 4897 4677 8477 | 0548 28 | 4529 6689 2339 809 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 21089 |
G.Nhất | 76587 |
G.Nhì | 52932 44913 |
G.Ba | 41377 16123 71287 79373 41019 89663 |
G.Tư | 6008 2093 6640 0283 |
G.Năm | 8324 8060 9346 5208 1144 6668 |
G.Sáu | 377 286 729 |
G.Bảy | 86 38 05 37 |
Bắc Ninh - 29/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6640 8060 | 2932 | 4913 6123 9373 9663 2093 0283 | 8324 1144 | 05 | 9346 286 86 | 6587 1377 1287 377 37 | 6008 5208 6668 38 | 1019 729 1089 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 86342 |
G.Nhất | 94928 |
G.Nhì | 56924 98612 |
G.Ba | 55975 88226 25081 38387 43489 90486 |
G.Tư | 7016 8202 2633 6935 |
G.Năm | 1602 2319 2833 6467 6655 2368 |
G.Sáu | 193 869 543 |
G.Bảy | 45 05 97 30 |
Bắc Ninh - 22/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 | 5081 | 8612 8202 1602 6342 | 2633 2833 193 543 | 6924 | 5975 6935 6655 45 05 | 8226 0486 7016 | 8387 6467 97 | 4928 2368 | 3489 2319 869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 28583 |
G.Nhất | 11423 |
G.Nhì | 38511 83146 |
G.Ba | 90428 26436 53663 33201 55852 42854 |
G.Tư | 5077 6966 6938 9319 |
G.Năm | 1412 4695 2009 2574 0633 1925 |
G.Sáu | 621 103 985 |
G.Bảy | 47 71 48 49 |
Bắc Ninh - 15/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8511 3201 621 71 | 5852 1412 | 1423 3663 0633 103 8583 | 2854 2574 | 4695 1925 985 | 3146 6436 6966 | 5077 47 | 0428 6938 48 | 9319 2009 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 92630 |
G.Nhất | 23443 |
G.Nhì | 71831 81712 |
G.Ba | 61105 12817 95667 67004 72819 51761 |
G.Tư | 8441 8111 7929 2299 |
G.Năm | 1668 5744 1902 6943 5914 7183 |
G.Sáu | 437 515 795 |
G.Bảy | 37 70 09 41 |
Bắc Ninh - 08/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 2630 | 1831 1761 8441 8111 41 | 1712 1902 | 3443 6943 7183 | 7004 5744 5914 | 1105 515 795 | 2817 5667 437 37 | 1668 | 2819 7929 2299 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 54396 |
G.Nhất | 13441 |
G.Nhì | 08490 01647 |
G.Ba | 76489 92569 67499 12079 95527 42162 |
G.Tư | 7021 3429 7173 7112 |
G.Năm | 5160 4706 4514 3264 3468 0957 |
G.Sáu | 605 603 252 |
G.Bảy | 45 78 09 61 |
Bắc Ninh - 01/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8490 5160 | 3441 7021 61 | 2162 7112 252 | 7173 603 | 4514 3264 | 605 45 | 4706 4396 | 1647 5527 0957 | 3468 78 | 6489 2569 7499 2079 3429 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 75935 |
G.Nhất | 24745 |
G.Nhì | 10738 71699 |
G.Ba | 01283 20813 19019 65601 06788 58289 |
G.Tư | 8250 9051 3639 6178 |
G.Năm | 1964 8253 3217 0507 4083 6697 |
G.Sáu | 457 822 333 |
G.Bảy | 85 69 73 02 |
Bắc Ninh - 24/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8250 | 5601 9051 | 822 02 | 1283 0813 8253 4083 333 73 | 1964 | 4745 85 5935 | 3217 0507 6697 457 | 0738 6788 6178 | 1699 9019 8289 3639 69 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Thống kê XSMT 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/05/2025

Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep