Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 09163 |
G.Nhất | 67401 |
G.Nhì | 65245 60852 |
G.Ba | 20486 36994 20197 87256 42575 24397 |
G.Tư | 2774 7641 9068 0094 |
G.Năm | 5037 1558 0288 3522 8628 5442 |
G.Sáu | 894 184 233 |
G.Bảy | 54 04 12 73 |
Bắc Ninh - 23/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7401 7641 | 0852 3522 5442 12 | 233 73 9163 | 6994 2774 0094 894 184 54 04 | 5245 2575 | 0486 7256 | 0197 4397 5037 | 9068 1558 0288 8628 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 23906 |
G.Nhất | 56548 |
G.Nhì | 34285 67502 |
G.Ba | 47484 79058 88852 59003 89979 64115 |
G.Tư | 2450 7121 8447 9916 |
G.Năm | 5953 9019 6521 7708 6977 4949 |
G.Sáu | 230 150 441 |
G.Bảy | 60 56 20 25 |
Bắc Ninh - 16/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2450 230 150 60 20 | 7121 6521 441 | 7502 8852 | 9003 5953 | 7484 | 4285 4115 25 | 9916 56 3906 | 8447 6977 | 6548 9058 7708 | 9979 9019 4949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 33041 |
G.Nhất | 48618 |
G.Nhì | 02664 33878 |
G.Ba | 34122 35391 90755 85814 10315 59816 |
G.Tư | 6176 4312 4549 5928 |
G.Năm | 5297 5829 7230 0322 5996 6036 |
G.Sáu | 453 263 533 |
G.Bảy | 46 74 73 39 |
Bắc Ninh - 09/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 | 5391 3041 | 4122 4312 0322 | 453 263 533 73 | 2664 5814 74 | 0755 0315 | 9816 6176 5996 6036 46 | 5297 | 8618 3878 5928 | 4549 5829 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 00767 |
G.Nhất | 68495 |
G.Nhì | 80989 59968 |
G.Ba | 56873 22473 96492 52110 67958 08187 |
G.Tư | 0443 0013 0244 0134 |
G.Năm | 1479 6856 8943 7882 0783 9932 |
G.Sáu | 299 926 739 |
G.Bảy | 58 55 28 26 |
Bắc Ninh - 02/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2110 | 6492 7882 9932 | 6873 2473 0443 0013 8943 0783 | 0244 0134 | 8495 55 | 6856 926 26 | 8187 0767 | 9968 7958 58 28 | 0989 1479 299 739 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 45482 |
G.Nhất | 86895 |
G.Nhì | 95784 16007 |
G.Ba | 39455 65636 47748 63440 44253 40121 |
G.Tư | 7907 7085 8930 2442 |
G.Năm | 3767 0819 4878 8107 3590 1686 |
G.Sáu | 202 964 441 |
G.Bảy | 94 18 86 27 |
Bắc Ninh - 26/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3440 8930 3590 | 0121 441 | 2442 202 5482 | 4253 | 5784 964 94 | 6895 9455 7085 | 5636 1686 86 | 6007 7907 3767 8107 27 | 7748 4878 18 | 0819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 89858 |
G.Nhất | 65172 |
G.Nhì | 36997 43905 |
G.Ba | 07612 94233 73332 89986 00144 19706 |
G.Tư | 7098 7070 4351 0900 |
G.Năm | 4068 3229 0488 6551 3422 7376 |
G.Sáu | 738 317 663 |
G.Bảy | 20 31 98 54 |
Bắc Ninh - 19/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 0900 20 | 4351 6551 31 | 5172 7612 3332 3422 | 4233 663 | 0144 54 | 3905 | 9986 9706 7376 | 6997 317 | 7098 4068 0488 738 98 9858 | 3229 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Nam Định |
ĐB | 67195 |
G.Nhất | 47923 |
G.Nhì | 61707 38504 |
G.Ba | 35079 90252 35973 24192 90654 43258 |
G.Tư | 3494 3271 7908 1959 |
G.Năm | 4810 7325 9003 0508 5418 6127 |
G.Sáu | 018 264 658 |
G.Bảy | 88 30 34 78 |
Nam Định - 12/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4810 30 | 3271 | 0252 4192 | 7923 5973 9003 | 8504 0654 3494 264 34 | 7325 7195 | 1707 6127 | 3258 7908 0508 5418 018 658 88 78 | 5079 1959 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

Thống kê XSMT 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/05/2025

Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep