xosomb - Kết Quả Xổ Số Miền Bắc
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 14/06/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1203 ngày 14/06/2025
11 12 22 26 41 47 24
Giá trị Jackpot 1
233,787,794,700
Giá trị Jackpot 2
4,016,933,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 233,787,794,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 2,008,466,725 |
Giải nhất | 5 số | 31 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,941 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 41,486 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #584 ngày 14/06/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 839 461 |
2 Tỷ | 5 |
Giải nhất | 071 246 719 053 |
30Tr | 1 |
Giải nhì | 373 572 255 011 731 723 |
10Tr | 5 |
Giải ba | 002 212 178 443 125 431 821 749 |
4Tr | 6 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 62 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 587 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,951 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/06/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 14/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 14/06/2025 |
1 2 7 6 |
![]() |
|
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 8-14-1-6-7-2GF 59044 |
G.Nhất | 47746 |
G.Nhì | 20002 91667 |
G.Ba | 90475 90417 10879 69549 15592 10813 |
G.Tư | 2495 1611 3821 5558 |
G.Năm | 2904 6607 5107 8844 4823 3516 |
G.Sáu | 283 804 195 |
G.Bảy | 25 02 92 61 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 13/06/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1366 ngày 13/06/2025
01 13 19 28 30 36
Giá trị Jackpot
68,541,913,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 68,541,913,000 |
Giải nhất | 5 số | 50 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,057 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 33,472 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #937 ngày 13/06/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 18 |
891 099 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 58 |
124 539 067 051 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 57 |
766 595 554 954 388 927 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 95 |
854 380 585 423 758 914 739 016 |
Giải ba 5Tr: 5 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 34 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 410 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,880 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/06/2025 |
+ + + + |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 6-2-11-9-3-8GH 90402 |
G.Nhất | 05768 |
G.Nhì | 77894 92815 |
G.Ba | 53421 19052 23519 27872 89226 48429 |
G.Tư | 0049 2432 4253 8353 |
G.Năm | 9878 2918 0124 3754 5922 6047 |
G.Sáu | 691 847 316 |
G.Bảy | 98 68 52 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 12/06/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1202 ngày 12/06/2025
06 08 16 18 34 44 17
Giá trị Jackpot 1
224,635,393,650
Giá trị Jackpot 2
3,939,031,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 224,635,393,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,939,031,900 |
Giải nhất | 5 số | 39 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,230 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 44,001 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #583 ngày 12/06/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 808 581 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 052 142 577 883 |
30Tr | 4 |
Giải nhì | 847 913 192 065 987 447 |
10Tr | 1 |
Giải ba | 701 291 612 158 652 677 337 918 |
4Tr | 13 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 65 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 604 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,175 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 12/06/2025 |
8 8 3 0 |
![]() |
|
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 5-4-11-7-14-15GK 37649 |
G.Nhất | 42991 |
G.Nhì | 09908 38599 |
G.Ba | 22453 85088 78532 22109 28564 41867 |
G.Tư | 7696 8940 1654 8755 |
G.Năm | 6997 3566 1144 3502 7724 3609 |
G.Sáu | 773 603 900 |
G.Bảy | 43 10 34 36 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 11/06/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1365 ngày 11/06/2025
10 13 22 27 41 45
Giá trị Jackpot
62,026,776,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 62,026,776,000 |
Giải nhất | 5 số | 40 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,928 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 33,187 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #936 ngày 11/06/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 38 |
754 238 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 35 |
301 609 286 276 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 84 |
461 434 342 651 718 696 |
Giải nhì 10Tr: 4 |
Giải ba 100K: 120 |
559 432 142 595 392 188 592 982 |
Giải ba 5Tr: 11 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 53 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 459 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,105 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/06/2025 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 11/06/2025 |
1 1 0 0 |
![]() |
|
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 4-3-10-14-12-13GL 57457 |
G.Nhất | 45535 |
G.Nhì | 51484 31610 |
G.Ba | 77982 66356 44083 52749 80543 82109 |
G.Tư | 7998 9998 4853 6521 |
G.Năm | 3806 2731 2047 2385 0132 2354 |
G.Sáu | 265 284 051 |
G.Bảy | 48 77 74 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1201 ngày 10/06/2025
03 06 21 29 40 41 37
Giá trị Jackpot 1
216,184,106,550
Giá trị Jackpot 2
9,971,368,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 216,184,106,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 4,985,684,425 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,876 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 42,047 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #582 ngày 10/06/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 544 121 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 960 090 274 398 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 888 371 029 593 790 892 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 374 989 998 116 880 315 217 046 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 56 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 827 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,934 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/06/2025 |
4 4 5 9 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3-15-14-9-13-2-7-4GM 11139 |
G.Nhất | 95413 |
G.Nhì | 12086 20833 |
G.Ba | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
G.Tư | 0005 4841 4117 7213 |
G.Năm | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
G.Sáu | 956 676 405 |
G.Bảy | 12 92 76 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 09/06/2025
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #935 ngày 09/06/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 50 |
211 324 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 57 |
166 727 298 326 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 156 |
638 881 381 314 265 347 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 198 |
351 139 915 268 576 988 538 361 |
Giải ba 5Tr: 18 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 72 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 800 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 7,009 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 09/06/2025 |
2 7 5 4 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 4-12-10-14-11-9GN 23488 |
G.Nhất | 96936 |
G.Nhì | 69805 31773 |
G.Ba | 75081 23498 78036 19603 02229 02040 |
G.Tư | 6776 8134 3045 0363 |
G.Năm | 3425 8140 7305 1112 4645 1552 |
G.Sáu | 141 227 715 |
G.Bảy | 31 62 44 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 08/06/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1364 ngày 08/06/2025
06 17 18 19 31 37
Giá trị Jackpot
55,650,339,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 55,650,339,500 |
Giải nhất | 5 số | 32 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,864 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 31,108 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 08/06/2025 |
7 8 9 0 |
![]() |
|
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 10-2-15-1-4-13GP 67490 |
G.Nhất | 78576 |
G.Nhì | 48328 64774 |
G.Ba | 09348 43608 22577 72099 50012 80967 |
G.Tư | 6639 1018 1859 6446 |
G.Năm | 3313 5410 8588 3226 4196 6847 |
G.Sáu | 302 803 952 |
G.Bảy | 01 80 17 41 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100