XỔ SỐ KIẾN THIẾT Hải Phòng
Xổ số Hải Phòng mở thưởng kỳ tiếp theo ngày 20/06/2025
XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 90402 |
G.Nhất | 05768 |
G.Nhì | 77894 92815 |
G.Ba | 53421 19052 23519 27872 89226 48429 |
G.Tư | 0049 2432 4253 8353 |
G.Năm | 9878 2918 0124 3754 5922 6047 |
G.Sáu | 691 847 316 |
G.Bảy | 98 68 52 54 |
Hải Phòng - 13/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3421 691 | 9052 7872 2432 5922 52 0402 | 4253 8353 | 7894 0124 3754 54 | 2815 | 9226 316 | 6047 847 | 5768 9878 2918 98 68 | 3519 8429 0049 |
Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 13/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
98 5 Ngày - 5 lần
19 4 Ngày - 4 lần
22 3 Ngày - 3 lần
54 3 Ngày - 5 lần
02 2 Ngày - 2 lần
15 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
18 2 Ngày - 2 lần
21 2 Ngày - 2 lần
24 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
32 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 4 lần
49 2 Ngày - 2 lần
52 2 Ngày - 4 lần
53 2 Ngày - 4 lần
68 2 Ngày - 4 lần
72 2 Ngày - 2 lần
78 2 Ngày - 2 lần
91 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85
25 lần
46
22 lần
05
18 lần
93
15 lần
17
14 lần
86
12 lần
42
10 lần
03
9 lần
27
9 lần
35
9 lần
51
9 lần
65
9 lần
67
9 lần
80
9 lần
59
8 lần
13
7 lần
28
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
32 | 5 Lần | ![]() |
|
20 | 4 Lần | ![]() |
|
29 | 4 Lần | ![]() |
|
52 | 4 Lần | ![]() |
|
54 | 4 Lần | ![]() |
|
71 | 4 Lần | ![]() |
|
98 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
91 | 7 Lần | ![]() |
|
32 | 6 Lần | ![]() |
|
39 | 6 Lần | ![]() |
|
41 | 6 Lần | ![]() |
|
09 | 5 Lần | ![]() |
|
44 | 5 Lần | ![]() |
|
52 | 5 Lần | ![]() |
|
55 | 5 Lần | ![]() |
|
70 | 5 Lần | ![]() |
|
76 | 5 Lần | ![]() |
|
92 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
68 | 16 Lần | ![]() |
|
91 | 14 Lần | ![]() |
|
97 | 14 Lần | ![]() |
|
09 | 13 Lần | ![]() |
|
32 | 13 Lần | ![]() |
|
44 | 13 Lần | ![]() |
|
47 | 13 Lần | ![]() |
|
99 | 13 Lần | ![]() |
|
08 | 12 Lần | ![]() |
|
39 | 12 Lần | ![]() |
|
69 | 12 Lần | ![]() |
|
74 | 12 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
10 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 19 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
2 | 18 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
4 | 16 Lần | ![]() |
||
18 Lần | ![]() |
5 | 6 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
6 | 8 Lần | ![]() |
||
21 Lần | ![]() |
7 | 10 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
8 | 16 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 22 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100