KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 10/06/2025
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23-T6 | 6B | T6-K2 | |
100N | 17 | 00 | 62 |
200N | 892 | 558 | 592 |
400N | 7353 7816 6518 | 5169 8094 2634 | 1709 9504 7648 |
1TR | 5082 | 5501 | 5822 |
3TR | 80360 59983 37961 68630 65083 44014 65635 | 34264 86076 57653 84677 82998 57073 91745 | 68670 22406 46219 61149 22414 82507 05891 |
10TR | 10404 80722 | 87182 73494 | 25636 19354 |
15TR | 16705 | 75977 | 95175 |
30TR | 26814 | 53228 | 82186 |
2TỶ | 149320 | 392018 | 459223 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 16 | 64 |
200N | 148 | 272 |
400N | 8468 5456 4551 | 0221 4588 9035 |
1TR | 5137 | 5182 |
3TR | 90033 26698 79828 63255 62377 73725 92462 | 39575 83493 61523 09634 01636 94545 17632 |
10TR | 92819 84066 | 09397 88851 |
15TR | 21624 | 56205 |
30TR | 05662 | 11672 |
2TỶ | 261211 | 576782 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 10/06/2025
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1201 ngày 10/06/2025
03 06 21 29 40 41 37
Giá trị Jackpot 1
216,184,106,550
Giá trị Jackpot 2
9,971,368,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 216,184,106,550 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 2 | 4,985,684,425 |
Giải nhất | 5 số | 30 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,876 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 42,047 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #582 ngày 10/06/2025
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 544 121 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 960 090 274 398 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 888 371 029 593 790 892 |
10Tr | 3 |
Giải ba | 374 989 998 116 880 315 217 046 |
4Tr | 9 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 56 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 827 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 5,934 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 10/06/2025 |
4 4 5 9 |
![]() |
|
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 3-15-14-9-13-2-7-4GM 11139 |
G.Nhất | 95413 |
G.Nhì | 12086 20833 |
G.Ba | 58186 51412 08662 99557 84156 53681 |
G.Tư | 0005 4841 4117 7213 |
G.Năm | 9621 8386 7908 7022 0475 3475 |
G.Sáu | 956 676 405 |
G.Bảy | 12 92 76 71 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/06/2025

Thống kê XSMB 11/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/06/2025

Thống kê XSMT 11/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/06/2025

Thống kê XSMN 10/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/06/2025

Thống kê XSMB 10/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100