Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 46682 |
G.Nhất | 30112 |
G.Nhì | 11437 29270 |
G.Ba | 22010 47937 13348 21614 25443 35317 |
G.Tư | 9484 1640 8905 6054 |
G.Năm | 8608 1174 1215 2152 2870 1615 |
G.Sáu | 747 082 143 |
G.Bảy | 08 16 64 21 |
Bắc Ninh - 05/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9270 2010 1640 2870 | 21 | 0112 2152 082 6682 | 5443 143 | 1614 9484 6054 1174 64 | 8905 1215 1615 | 16 | 1437 7937 5317 747 | 3348 8608 08 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 06508 |
G.Nhất | 87052 |
G.Nhì | 53519 74935 |
G.Ba | 26762 40924 98191 31345 85220 11413 |
G.Tư | 5364 3365 6041 8084 |
G.Năm | 3365 4116 6361 5042 5844 5916 |
G.Sáu | 800 397 468 |
G.Bảy | 47 02 21 33 |
Bắc Ninh - 26/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5220 800 | 8191 6041 6361 21 | 7052 6762 5042 02 | 1413 33 | 0924 5364 8084 5844 | 4935 1345 3365 3365 | 4116 5916 | 397 47 | 468 6508 | 3519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 31764 |
G.Nhất | 69183 |
G.Nhì | 40403 59930 |
G.Ba | 20375 18298 55018 27305 58646 51645 |
G.Tư | 0412 3510 3784 9366 |
G.Năm | 6606 5182 0392 0974 4216 2774 |
G.Sáu | 935 897 944 |
G.Bảy | 54 64 47 82 |
Bắc Ninh - 19/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9930 3510 | 0412 5182 0392 82 | 9183 0403 | 3784 0974 2774 944 54 64 1764 | 0375 7305 1645 935 | 8646 9366 6606 4216 | 897 47 | 8298 5018 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 74795 |
G.Nhất | 32782 |
G.Nhì | 53248 24329 |
G.Ba | 36547 46418 87101 56027 68239 63603 |
G.Tư | 4727 3328 6170 5242 |
G.Năm | 2717 9964 9394 7803 7721 4002 |
G.Sáu | 560 544 285 |
G.Bảy | 30 79 68 20 |
Bắc Ninh - 12/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6170 560 30 20 | 7101 7721 | 2782 5242 4002 | 3603 7803 | 9964 9394 544 | 285 4795 | 6547 6027 4727 2717 | 3248 6418 3328 68 | 4329 8239 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 81966 |
G.Nhất | 45509 |
G.Nhì | 59829 29195 |
G.Ba | 10803 81483 50244 27903 64457 83810 |
G.Tư | 7931 2052 7010 8497 |
G.Năm | 0227 9462 8234 9074 9129 2990 |
G.Sáu | 132 913 040 |
G.Bảy | 26 85 35 71 |
Bắc Ninh - 05/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3810 7010 2990 040 | 7931 71 | 2052 9462 132 | 0803 1483 7903 913 | 0244 8234 9074 | 9195 85 35 | 26 1966 | 4457 8497 0227 | 5509 9829 9129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13899 |
G.Nhất | 72258 |
G.Nhì | 84415 76671 |
G.Ba | 81564 45337 50386 53498 25654 53263 |
G.Tư | 2327 9285 7422 7700 |
G.Năm | 1788 0674 3379 9895 1178 5769 |
G.Sáu | 542 867 316 |
G.Bảy | 00 26 72 39 |
Bắc Ninh - 29/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7700 00 | 6671 | 7422 542 72 | 3263 | 1564 5654 0674 | 4415 9285 9895 | 0386 316 26 | 5337 2327 867 | 2258 3498 1788 1178 | 3379 5769 39 3899 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 41958 |
G.Nhất | 30448 |
G.Nhì | 76290 37818 |
G.Ba | 32167 57731 97539 33109 71664 32638 |
G.Tư | 8857 6667 2291 4351 |
G.Năm | 1643 9715 6147 0971 9021 2046 |
G.Sáu | 156 511 112 |
G.Bảy | 78 69 75 82 |
Bắc Ninh - 22/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6290 | 7731 2291 4351 0971 9021 511 | 112 82 | 1643 | 1664 | 9715 75 | 2046 156 | 2167 8857 6667 6147 | 0448 7818 2638 78 1958 | 7539 3109 69 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

Thống kê XSMT 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/05/2025

Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep