Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 22634 |
G.Nhất | 35891 |
G.Nhì | 98498 02981 |
G.Ba | 78122 81737 43115 37879 44126 41459 |
G.Tư | 9112 7240 1935 6925 |
G.Năm | 9338 9707 1359 3589 7922 8623 |
G.Sáu | 171 719 518 |
G.Bảy | 39 73 12 08 |
Bắc Ninh - 27/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 | 5891 2981 171 | 8122 9112 7922 12 | 8623 73 | 2634 | 3115 1935 6925 | 4126 | 1737 9707 | 8498 9338 518 08 | 7879 1459 1359 3589 719 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15241 |
G.Nhất | 95542 |
G.Nhì | 07274 60342 |
G.Ba | 80494 00330 56946 02754 63898 08360 |
G.Tư | 8448 1386 4753 0584 |
G.Năm | 8847 5314 1137 1314 4041 7076 |
G.Sáu | 451 223 467 |
G.Bảy | 65 76 03 98 |
Bắc Ninh - 20/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0330 8360 | 4041 451 5241 | 5542 0342 | 4753 223 03 | 7274 0494 2754 0584 5314 1314 | 65 | 6946 1386 7076 76 | 8847 1137 467 | 3898 8448 98 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 32135 |
G.Nhất | 96988 |
G.Nhì | 25659 35300 |
G.Ba | 10448 15045 78958 38361 46326 86984 |
G.Tư | 2711 6823 1552 1508 |
G.Năm | 0953 9989 6600 6754 2446 5187 |
G.Sáu | 257 109 843 |
G.Bảy | 42 54 69 13 |
Bắc Ninh - 13/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5300 6600 | 8361 2711 | 1552 42 | 6823 0953 843 13 | 6984 6754 54 | 5045 2135 | 6326 2446 | 5187 257 | 6988 0448 8958 1508 | 5659 9989 109 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 56703 |
G.Nhất | 16222 |
G.Nhì | 37333 33348 |
G.Ba | 87622 56894 05401 55285 04919 87852 |
G.Tư | 8243 4464 9817 1098 |
G.Năm | 0442 5976 5384 8741 2065 5918 |
G.Sáu | 838 045 687 |
G.Bảy | 90 25 95 54 |
Bắc Ninh - 06/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
90 | 5401 8741 | 6222 7622 7852 0442 | 7333 8243 6703 | 6894 4464 5384 54 | 5285 2065 045 25 95 | 5976 | 9817 687 | 3348 1098 5918 838 | 4919 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 00571 |
G.Nhất | 78610 |
G.Nhì | 62195 51761 |
G.Ba | 92131 35319 93786 01735 59105 11715 |
G.Tư | 7805 7465 3919 5461 |
G.Năm | 3494 3798 3715 3066 6277 8428 |
G.Sáu | 479 035 033 |
G.Bảy | 60 80 24 85 |
Bắc Ninh - 30/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8610 60 80 | 1761 2131 5461 0571 | 033 | 3494 24 | 2195 1735 9105 1715 7805 7465 3715 035 85 | 3786 3066 | 6277 | 3798 8428 | 5319 3919 479 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 10215 |
G.Nhất | 34792 |
G.Nhì | 30515 91194 |
G.Ba | 84676 72305 88107 74039 91072 85451 |
G.Tư | 3984 7387 3606 0802 |
G.Năm | 1133 3510 8088 7837 3027 9907 |
G.Sáu | 122 642 227 |
G.Bảy | 08 51 62 44 |
Bắc Ninh - 23/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3510 | 5451 51 | 4792 1072 0802 122 642 62 | 1133 | 1194 3984 44 | 0515 2305 0215 | 4676 3606 | 8107 7387 7837 3027 9907 227 | 8088 08 | 4039 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 73595 |
G.Nhất | 50056 |
G.Nhì | 31992 42284 |
G.Ba | 94292 49670 18560 78441 31650 98992 |
G.Tư | 8159 6976 6243 9659 |
G.Năm | 2263 8343 2906 3859 7697 0749 |
G.Sáu | 298 280 297 |
G.Bảy | 02 97 56 93 |
Bắc Ninh - 16/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9670 8560 1650 280 | 8441 | 1992 4292 8992 02 | 6243 2263 8343 93 | 2284 | 3595 | 0056 6976 2906 56 | 7697 297 97 | 298 | 8159 9659 3859 0749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep