Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 36770 |
G.Nhất | 80078 |
G.Nhì | 12359 07492 |
G.Ba | 16586 57563 22798 09041 11632 29050 |
G.Tư | 7038 8819 7212 8641 |
G.Năm | 4656 2124 5873 4899 2060 1374 |
G.Sáu | 127 903 075 |
G.Bảy | 35 59 38 95 |
Bắc Ninh - 24/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9050 2060 6770 | 9041 8641 | 7492 1632 7212 | 7563 5873 903 | 2124 1374 | 075 35 95 | 6586 4656 | 127 | 0078 2798 7038 38 | 2359 8819 4899 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 49267 |
G.Nhất | 71111 |
G.Nhì | 67882 06154 |
G.Ba | 65253 01156 34835 98261 02440 10609 |
G.Tư | 8959 7449 5776 3293 |
G.Năm | 4982 9795 0248 6830 8589 4834 |
G.Sáu | 394 538 007 |
G.Bảy | 01 44 98 27 |
Bắc Ninh - 17/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2440 6830 | 1111 8261 01 | 7882 4982 | 5253 3293 | 6154 4834 394 44 | 4835 9795 | 1156 5776 | 007 27 9267 | 0248 538 98 | 0609 8959 7449 8589 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 80802 |
G.Nhất | 19817 |
G.Nhì | 63808 65806 |
G.Ba | 47370 73756 34354 67217 02158 98335 |
G.Tư | 1546 5087 1520 8013 |
G.Năm | 2452 0018 6819 5555 1947 3460 |
G.Sáu | 618 641 443 |
G.Bảy | 79 62 26 52 |
Bắc Ninh - 10/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7370 1520 3460 | 641 | 2452 62 52 0802 | 8013 443 | 4354 | 8335 5555 | 5806 3756 1546 26 | 9817 7217 5087 1947 | 3808 2158 0018 618 | 6819 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 40740 |
G.Nhất | 26330 |
G.Nhì | 07870 67165 |
G.Ba | 04621 03601 78528 25085 15558 03232 |
G.Tư | 9078 0155 9261 1285 |
G.Năm | 6840 3245 4812 9558 3129 0888 |
G.Sáu | 337 743 687 |
G.Bảy | 33 01 82 38 |
Bắc Ninh - 03/06/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6330 7870 6840 0740 | 4621 3601 9261 01 | 3232 4812 82 | 743 33 | 7165 5085 0155 1285 3245 | 337 687 | 8528 5558 9078 9558 0888 38 | 3129 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 83155 |
G.Nhất | 76256 |
G.Nhì | 62825 25531 |
G.Ba | 24448 85836 31083 71943 00851 20291 |
G.Tư | 9046 9537 3539 1482 |
G.Năm | 6844 9148 2558 3089 1759 6647 |
G.Sáu | 585 278 505 |
G.Bảy | 92 14 56 24 |
Bắc Ninh - 27/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5531 0851 0291 | 1482 92 | 1083 1943 | 6844 14 24 | 2825 585 505 3155 | 6256 5836 9046 56 | 9537 6647 | 4448 9148 2558 278 | 3539 3089 1759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 76663 |
G.Nhất | 17829 |
G.Nhì | 24176 42944 |
G.Ba | 84711 38910 36675 36351 78797 36108 |
G.Tư | 0807 1782 7619 8751 |
G.Năm | 6774 0363 8981 5856 2161 6820 |
G.Sáu | 975 572 844 |
G.Bảy | 41 14 91 00 |
Bắc Ninh - 20/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 6820 00 | 4711 6351 8751 8981 2161 41 91 | 1782 572 | 0363 6663 | 2944 6774 844 14 | 6675 975 | 4176 5856 | 8797 0807 | 6108 | 7829 7619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 20310 |
G.Nhất | 56704 |
G.Nhì | 25713 48708 |
G.Ba | 17204 72144 95118 56456 24010 02030 |
G.Tư | 9992 6388 9497 9935 |
G.Năm | 4252 5866 7510 1751 7734 9781 |
G.Sáu | 317 047 773 |
G.Bảy | 38 04 50 00 |
Bắc Ninh - 13/05/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4010 2030 7510 50 00 0310 | 1751 9781 | 9992 4252 | 5713 773 | 6704 7204 2144 7734 04 | 9935 | 6456 5866 | 9497 317 047 | 8708 5118 6388 38 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/05/2025

Thống kê XSMB 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/05/2025

Thống kê XSMT 28/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/05/2025

Thống kê XSMN 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/05/2025

Thống kê XSMB 27/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep