Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 81561 |
G.Nhất | 02807 |
G.Nhì | 07499 34678 |
G.Ba | 49772 43266 55592 12236 92012 89088 |
G.Tư | 4209 9228 0079 8201 |
G.Năm | 6419 6970 7563 7762 6874 4502 |
G.Sáu | 254 133 417 |
G.Bảy | 53 30 39 61 |
Bắc Ninh - 24/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6970 30 | 8201 61 1561 | 9772 5592 2012 7762 4502 | 7563 133 53 | 6874 254 | 3266 2236 | 2807 417 | 4678 9088 9228 | 7499 4209 0079 6419 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 52436 |
G.Nhất | 78253 |
G.Nhì | 51470 35297 |
G.Ba | 95424 72299 40481 29589 41391 46762 |
G.Tư | 3179 2417 8975 1502 |
G.Năm | 6212 4571 4830 5058 9868 1114 |
G.Sáu | 501 714 228 |
G.Bảy | 33 36 31 19 |
Bắc Ninh - 17/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1470 4830 | 0481 1391 4571 501 31 | 6762 1502 6212 | 8253 33 | 5424 1114 714 | 8975 | 36 2436 | 5297 2417 | 5058 9868 228 | 2299 9589 3179 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 70782 |
G.Nhất | 27956 |
G.Nhì | 99209 91388 |
G.Ba | 74890 59402 31235 02308 76888 48686 |
G.Tư | 4920 3198 4870 7435 |
G.Năm | 4970 7654 6994 4052 4226 0989 |
G.Sáu | 285 612 969 |
G.Bảy | 12 16 34 04 |
Bắc Ninh - 10/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4890 4920 4870 4970 | 9402 4052 612 12 0782 | 7654 6994 34 04 | 1235 7435 285 | 7956 8686 4226 16 | 1388 2308 6888 3198 | 9209 0989 969 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 76145 |
G.Nhất | 86654 |
G.Nhì | 48557 03617 |
G.Ba | 64616 48281 20138 28228 31565 41549 |
G.Tư | 1198 1029 9521 9138 |
G.Năm | 5771 7425 6506 4599 0606 2710 |
G.Sáu | 712 903 793 |
G.Bảy | 07 48 29 01 |
Bắc Ninh - 03/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 | 8281 9521 5771 01 | 712 | 903 793 | 6654 | 1565 7425 6145 | 4616 6506 0606 | 8557 3617 07 | 0138 8228 1198 9138 48 | 1549 1029 4599 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 06810 |
G.Nhất | 03820 |
G.Nhì | 43573 28885 |
G.Ba | 78070 09862 96759 22989 93331 62038 |
G.Tư | 7269 4049 5775 3955 |
G.Năm | 6377 6026 2208 7392 8370 2879 |
G.Sáu | 095 169 780 |
G.Bảy | 33 39 31 44 |
Bắc Ninh - 26/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3820 8070 8370 780 6810 | 3331 31 | 9862 7392 | 3573 33 | 44 | 8885 5775 3955 095 | 6026 | 6377 | 2038 2208 | 6759 2989 7269 4049 2879 169 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 78196 |
G.Nhất | 20808 |
G.Nhì | 04508 30585 |
G.Ba | 12755 76191 71934 88029 99447 65153 |
G.Tư | 8716 5976 8050 8344 |
G.Năm | 2018 5162 4680 0861 3757 3069 |
G.Sáu | 875 439 408 |
G.Bảy | 13 70 31 57 |
Bắc Ninh - 19/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8050 4680 70 | 6191 0861 31 | 5162 | 5153 13 | 1934 8344 | 0585 2755 875 | 8716 5976 8196 | 9447 3757 57 | 0808 4508 2018 408 | 8029 3069 439 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 13038 |
G.Nhất | 24547 |
G.Nhì | 40998 15310 |
G.Ba | 21786 61998 84292 16185 55309 22049 |
G.Tư | 3025 1030 9587 2827 |
G.Năm | 5665 0142 6134 0206 5247 8599 |
G.Sáu | 657 605 275 |
G.Bảy | 51 88 94 18 |
Bắc Ninh - 12/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5310 1030 | 51 | 4292 0142 | 6134 94 | 6185 3025 5665 605 275 | 1786 0206 | 4547 9587 2827 5247 657 | 0998 1998 88 18 3038 | 5309 2049 8599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

Thống kê XSMT 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/05/2025

Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep