Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 27518 |
G.Nhất | 86279 |
G.Nhì | 40404 79495 |
G.Ba | 48990 19667 48368 78976 78410 90231 |
G.Tư | 8947 5601 8584 0834 |
G.Năm | 0712 7268 8062 6269 9885 4114 |
G.Sáu | 250 454 281 |
G.Bảy | 47 08 27 35 |
Bắc Ninh - 11/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 8410 250 | 0231 5601 281 | 0712 8062 | 0404 8584 0834 4114 454 | 9495 9885 35 | 8976 | 9667 8947 47 27 | 8368 7268 08 7518 | 6279 6269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 24285 |
G.Nhất | 03046 |
G.Nhì | 49710 31631 |
G.Ba | 29717 37895 52463 10202 42638 09327 |
G.Tư | 8788 0608 9529 0806 |
G.Năm | 3927 9700 4097 4845 8518 5570 |
G.Sáu | 442 245 014 |
G.Bảy | 62 06 35 78 |
Bắc Ninh - 04/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9710 9700 5570 | 1631 | 0202 442 62 | 2463 | 014 | 7895 4845 245 35 4285 | 3046 0806 06 | 9717 9327 3927 4097 | 2638 8788 0608 8518 78 | 9529 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 43550 |
G.Nhất | 05637 |
G.Nhì | 74645 75309 |
G.Ba | 17426 88487 46412 71843 79280 04387 |
G.Tư | 6065 8997 2584 1674 |
G.Năm | 0825 1697 4624 0272 7831 9894 |
G.Sáu | 921 145 834 |
G.Bảy | 59 28 69 30 |
Bắc Ninh - 28/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9280 30 3550 | 7831 921 | 6412 0272 | 1843 | 2584 1674 4624 9894 834 | 4645 6065 0825 145 | 7426 | 5637 8487 4387 8997 1697 | 28 | 5309 59 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 54831 |
G.Nhất | 15132 |
G.Nhì | 41347 13743 |
G.Ba | 54672 72914 30531 90411 54476 58291 |
G.Tư | 0709 8308 4178 0704 |
G.Năm | 0185 7840 0001 9775 1064 1788 |
G.Sáu | 797 181 800 |
G.Bảy | 37 34 00 40 |
Bắc Ninh - 21/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7840 800 00 40 | 0531 0411 8291 0001 181 4831 | 5132 4672 | 3743 | 2914 0704 1064 34 | 0185 9775 | 4476 | 1347 797 37 | 8308 4178 1788 | 0709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 62988 |
G.Nhất | 11757 |
G.Nhì | 69566 59256 |
G.Ba | 82972 43126 92901 71602 21333 55561 |
G.Tư | 7690 3904 7999 7417 |
G.Năm | 4571 6263 9887 7310 9999 9324 |
G.Sáu | 885 765 535 |
G.Bảy | 65 31 95 89 |
Bắc Ninh - 14/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7690 7310 | 2901 5561 4571 31 | 2972 1602 | 1333 6263 | 3904 9324 | 885 765 535 65 95 | 9566 9256 3126 | 1757 7417 9887 | 2988 | 7999 9999 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 08008 |
G.Nhất | 83013 |
G.Nhì | 67116 44985 |
G.Ba | 54009 60702 87189 40663 19217 92698 |
G.Tư | 9187 9244 8719 0782 |
G.Năm | 9978 4791 4461 6440 4568 1646 |
G.Sáu | 281 572 528 |
G.Bảy | 56 76 13 85 |
Bắc Ninh - 07/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6440 | 4791 4461 281 | 0702 0782 572 | 3013 0663 13 | 9244 | 4985 85 | 7116 1646 56 76 | 9217 9187 | 2698 9978 4568 528 8008 | 4009 7189 8719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 23646 |
G.Nhất | 83933 |
G.Nhì | 58486 79268 |
G.Ba | 86548 57479 26499 20527 10176 68412 |
G.Tư | 8537 1074 7455 3058 |
G.Năm | 2105 6454 7165 9989 3497 5638 |
G.Sáu | 685 492 443 |
G.Bảy | 51 93 31 09 |
Bắc Ninh - 31/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
51 31 | 8412 492 | 3933 443 93 | 1074 6454 | 7455 2105 7165 685 | 8486 0176 3646 | 0527 8537 3497 | 9268 6548 3058 5638 | 7479 6499 9989 09 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Thống kê XSMT 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/05/2025

Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep