XỔ SỐ KIẾN THIẾT Cần Thơ
XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
Thứ tư | Loại vé: |
100N | 23 |
200N | 490 |
400N | 1289 0277 1557 |
1TR | 2892 |
3TR | 19177 95781 92233 50747 82945 28661 82317 |
10TR | 11066 71850 |
15TR | 77913 |
30TR | 17107 |
2TỶ | 991647 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 23/04/25
0 | 07 | 5 | 50 57 |
1 | 13 17 | 6 | 66 61 |
2 | 23 | 7 | 77 77 |
3 | 33 | 8 | 81 89 |
4 | 47 47 45 | 9 | 92 90 |
Cần Thơ - 23/04/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
490 1850 | 5781 8661 | 2892 | 23 2233 7913 | 2945 | 1066 | 0277 1557 9177 0747 2317 7107 1647 | 1289 |
Thống kê Xổ Số Cần Thơ - Xổ số Miền Nam đến Ngày 23/04/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
66 4 Ngày - 5 lần
45 3 Ngày - 3 lần
81 3 Ngày - 4 lần
07 2 Ngày - 2 lần
13 2 Ngày - 2 lần
17 2 Ngày - 2 lần
23 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
47 2 Ngày - 4 lần
50 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
61 2 Ngày - 2 lần
77 2 Ngày - 4 lần
89 2 Ngày - 2 lần
90 2 Ngày - 2 lần
92 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
78
21 lần
18
19 lần
22
19 lần
40
17 lần
48
16 lần
34
15 lần
52
14 lần
60
14 lần
58
13 lần
27
12 lần
19
11 lần
21
11 lần
68
11 lần
74
11 lần
85
11 lần
32
10 lần
35
10 lần
26
9 lần
49
9 lần
93
9 lần
02
8 lần
51
8 lần
25
7 lần
43
7 lần
59
7 lần
72
7 lần
82
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
55 | 5 Lần | ![]() |
|
61 | 5 Lần | ![]() |
|
66 | 4 Lần | ![]() |
|
28 | 3 Lần | ![]() |
|
47 | 3 Lần | ![]() |
|
65 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
|
81 | 3 Lần | ![]() |
|
95 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
61 | 6 Lần | ![]() |
|
41 | 5 Lần | ![]() |
|
55 | 5 Lần | ![]() |
|
65 | 5 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
41 | 10 Lần | ![]() |
|
43 | 10 Lần | ![]() |
|
65 | 10 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
24 | 9 Lần | ![]() |
|
61 | 9 Lần | ![]() |
|
66 | 9 Lần | ![]() |
|
73 | 9 Lần | ![]() |
|
81 | 9 Lần | ![]() |
|
94 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Cần Thơ TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | ![]() |
0 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
1 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 6 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
3 | 7 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
4 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
5 | 14 Lần | ![]() |
||
16 Lần | ![]() |
6 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
7 | 15 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
14 Lần | ![]() |
9 | 7 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100