KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/05/2025
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL21 | 05K21 | 34TV21 | |
100N | 37 | 70 | 05 |
200N | 637 | 160 | 979 |
400N | 0674 0818 4470 | 8089 8608 8335 | 0500 3358 2269 |
1TR | 3944 | 4904 | 8363 |
3TR | 57358 90325 97019 31074 17435 55716 60972 | 46984 84365 40046 60570 91318 61772 93131 | 83938 78943 12968 61143 06983 17095 89819 |
10TR | 77407 16557 | 95688 36126 | 02923 79354 |
15TR | 58320 | 90476 | 08472 |
30TR | 34687 | 60360 | 78035 |
2TỶ | 019451 | 242096 | 059750 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 70 | 69 |
200N | 050 | 341 |
400N | 0301 9377 4885 | 7736 8653 1409 |
1TR | 8195 | 8527 |
3TR | 92629 33962 72814 16186 05854 45863 12002 | 48843 58665 67386 61162 86710 61187 97196 |
10TR | 91468 82828 | 48423 40500 |
15TR | 61664 | 91857 |
30TR | 68974 | 31537 |
2TỶ | 292205 | 379647 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2025
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1357 ngày 23/05/2025
02 04 15 16 29 43
Giá trị Jackpot
23,051,056,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 23,051,056,000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,137 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,502 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #928 ngày 23/05/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 125 |
366 239 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 70 |
651 753 546 766 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 116 |
289 574 408 683 965 947 |
Giải nhì 10Tr: 6 |
Giải ba 100K: 62 |
604 206 028 821 819 554 016 619 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 31 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 582 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,663 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/05/2025 |
8 5 5 7 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 5-9-2-6-8-7FH 93358 |
G.Nhất | 38874 |
G.Nhì | 25389 10920 |
G.Ba | 48039 96933 13098 72171 90388 85723 |
G.Tư | 0353 9244 8369 2570 |
G.Năm | 4471 7131 3707 2599 5354 5061 |
G.Sáu | 792 657 629 |
G.Bảy | 32 96 57 11 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/05/2025

Thống kê XSMB 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/05/2025

Thống kê XSMT 23/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/05/2025

Thống kê XSMN 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/05/2025

Thống kê XSMB 22/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100