KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 19/05/2025
![]() |
|||
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | T20 | T05K3 | |
100N | 26 | 34 | 92 |
200N | 380 | 332 | 424 |
400N | 0228 4569 2642 | 4890 2749 9054 | 4636 4546 5629 |
1TR | 5574 | 3786 | 7172 |
3TR | 56588 95760 48646 21878 42336 54954 64363 | 45430 19223 12982 17492 88928 16767 29967 | 96131 36554 25221 30468 86450 71590 50245 |
10TR | 07189 07182 | 34357 51047 | 75473 87913 |
15TR | 22517 | 34498 | 75438 |
30TR | 44650 | 09889 | 73369 |
2TỶ | 793989 | 701666 | 553914 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 83 | 96 |
200N | 030 | 662 |
400N | 6124 9315 4427 | 1384 0580 9400 |
1TR | 5068 | 9149 |
3TR | 81227 88113 59993 08968 83319 63872 30989 | 24400 22507 91111 92046 19569 00823 90284 |
10TR | 85021 35991 | 50165 01421 |
15TR | 50939 | 12617 |
30TR | 13178 | 30594 |
2TỶ | 056033 | 430774 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/05/2025
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #926 ngày 19/05/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 31 |
050 150 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 68 |
843 317 001 975 |
Giải nhất 40Tr: 1 |
Giải nhì 210K: 110 |
206 120 196 743 811 323 |
Giải nhì 10Tr: 7 |
Giải ba 100K: 124 |
232 554 995 169 988 909 118 146 |
Giải ba 5Tr: 12 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 74 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 765 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 6,244 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/05/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 19/05/2025 |
0 7 3 8 |
![]() |
|
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7-1-2-14-15-8FN 00132 |
G.Nhất | 97630 |
G.Nhì | 76905 32370 |
G.Ba | 78322 73672 36449 58772 61466 45257 |
G.Tư | 3698 3847 9931 5898 |
G.Năm | 2065 0533 0872 3008 3425 2093 |
G.Sáu | 114 124 166 |
G.Bảy | 08 35 82 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/05/2025

Thống kê XSMB 19/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/05/2025

Thống kê XSMT 19/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/05/2025

Thống kê XSMN 18/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/05/2025

Thống kê XSMB 18/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100