Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T05 | 5B | T5K2 | |
100N | 42 | 79 | 20 |
200N | 126 | 310 | 368 |
400N | 6904 8501 0097 | 6574 2182 5080 | 6954 4695 0818 |
1TR | 8209 | 4826 | 2774 |
3TR | 94797 87105 25763 33814 21142 04369 52662 | 14611 04789 99282 89794 19894 75123 76852 | 65615 32168 47579 76711 15646 62658 56981 |
10TR | 65038 18825 | 15153 19924 | 93749 37439 |
15TR | 72886 | 15672 | 07874 |
30TR | 74511 | 25984 | 13478 |
2TỶ | 392715 | 496879 | 928874 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K18T05 | 5A | T5K1 | |
100N | 12 | 23 | 70 |
200N | 028 | 902 | 628 |
400N | 2884 7226 4231 | 1748 0114 9202 | 0384 4830 9876 |
1TR | 6809 | 6800 | 2148 |
3TR | 15726 08141 41649 70349 28650 72997 35986 | 33537 20282 41993 52161 01157 89688 31222 | 11200 08041 84768 01000 54523 13690 69791 |
10TR | 87357 84640 | 82271 78191 | 03561 05147 |
15TR | 82220 | 19970 | 89440 |
30TR | 38782 | 45532 | 94359 |
2TỶ | 266239 | 837591 | 885927 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K17T04 | 4D | T4K4 | |
100N | 65 | 04 | 37 |
200N | 240 | 312 | 143 |
400N | 3374 7902 6484 | 0930 8959 4068 | 1327 1276 7806 |
1TR | 2204 | 5133 | 0483 |
3TR | 39901 95888 65283 35207 51001 43213 87018 | 57500 34366 12727 66294 26320 59101 88770 | 23335 04986 25456 31998 21045 97858 20301 |
10TR | 67776 98111 | 26946 20275 | 29315 03185 |
15TR | 64550 | 03252 | 15757 |
30TR | 64404 | 75055 | 31617 |
2TỶ | 502784 | 330352 | 527615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T04 | 4C | T4K3 | |
100N | 94 | 71 | 88 |
200N | 664 | 160 | 298 |
400N | 9682 4066 1653 | 6561 0927 0892 | 9993 0204 3967 |
1TR | 2034 | 3166 | 0503 |
3TR | 52799 67353 83157 41079 17378 99403 47024 | 96813 39116 49570 00050 70329 34541 75155 | 17559 03908 95866 24508 98728 45168 15904 |
10TR | 57030 64478 | 39699 17131 | 19224 52832 |
15TR | 40891 | 19584 | 81653 |
30TR | 93235 | 88214 | 96568 |
2TỶ | 023856 | 870155 | 801892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K15T04 | 4B | T4K2 | |
100N | 87 | 59 | 55 |
200N | 014 | 721 | 884 |
400N | 8140 8355 8365 | 3452 8044 7566 | 8420 8648 1816 |
1TR | 3840 | 2580 | 4358 |
3TR | 05201 93674 05279 30554 02883 33852 68243 | 98421 49747 92468 31016 83294 69636 07137 | 60684 44856 49065 91602 88114 34579 93334 |
10TR | 49079 01586 | 92230 04751 | 54300 10876 |
15TR | 49754 | 64249 | 78776 |
30TR | 65859 | 29800 | 85146 |
2TỶ | 044719 | 723695 | 770044 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T04 | 4A | T4K1 | |
100N | 50 | 31 | 62 |
200N | 450 | 172 | 367 |
400N | 2458 9668 4048 | 1283 3410 1447 | 0690 8929 4035 |
1TR | 6344 | 9535 | 1569 |
3TR | 94408 06701 98227 04632 42674 21894 46066 | 72005 72810 94654 26728 71856 01667 57751 | 26300 19394 57227 65334 15078 58669 58681 |
10TR | 18328 77188 | 45418 96984 | 39362 51988 |
15TR | 22995 | 77572 | 55457 |
30TR | 48627 | 61504 | 42924 |
2TỶ | 451905 | 682907 | 707984 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T03 | 3D | T3K4 | |
100N | 63 | 34 | 13 |
200N | 742 | 010 | 989 |
400N | 9865 3161 5250 | 5174 5081 2633 | 6923 6450 5526 |
1TR | 6794 | 3172 | 4784 |
3TR | 69290 36484 93202 70087 36256 44454 57131 | 64240 29190 88487 38492 13785 17130 47918 | 02252 88195 41522 98264 34558 27402 29104 |
10TR | 69087 56166 | 99146 37766 | 30227 34696 |
15TR | 43541 | 62091 | 13676 |
30TR | 82393 | 89783 | 64875 |
2TỶ | 298443 | 478251 | 835809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep