Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K33T08 | 8B | T8K2 | |
100N | 22 | 35 | 96 |
200N | 028 | 196 | 620 |
400N | 8241 0546 0119 | 2323 1292 1173 | 1086 2569 1445 |
1TR | 6583 | 1276 | 2827 |
3TR | 59632 77321 26091 62131 90174 10904 58987 | 43931 78791 45054 03531 67915 12969 52012 | 70962 25125 32567 94853 11833 60453 56164 |
10TR | 33023 86767 | 95515 53070 | 09258 72319 |
15TR | 60273 | 33523 | 64063 |
30TR | 30239 | 47692 | 70097 |
2TỶ | 290109 | 072952 | 537717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K32T08 | 8A | T8K1 | |
100N | 90 | 30 | 41 |
200N | 265 | 122 | 772 |
400N | 7327 5210 5887 | 7603 9728 0079 | 2819 2404 7590 |
1TR | 9089 | 5572 | 8373 |
3TR | 70663 94324 36621 40323 00165 30212 56554 | 92030 47335 24988 96624 22756 79801 77203 | 34194 23166 03182 86649 70477 15890 98181 |
10TR | 83255 33471 | 72544 90844 | 93470 21565 |
15TR | 36880 | 85951 | 45079 |
30TR | 00462 | 65863 | 66326 |
2TỶ | 024783 | 054705 | 947124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31T07 | 7E | T7K5 | |
100N | 48 | 92 | 62 |
200N | 605 | 047 | 003 |
400N | 5595 2707 9645 | 8637 1406 2120 | 5343 5977 7150 |
1TR | 9550 | 2130 | 3087 |
3TR | 23505 00136 17806 02139 21803 17648 65193 | 19395 73759 28158 47874 66313 27102 87872 | 95443 79874 60521 81544 44443 31110 11113 |
10TR | 08249 64057 | 28501 66013 | 58209 38698 |
15TR | 49893 | 51479 | 11673 |
30TR | 25365 | 88359 | 63879 |
2TỶ | 365327 | 666676 | 300579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T07 | 7D | T7K4 | |
100N | 01 | 74 | 57 |
200N | 287 | 133 | 889 |
400N | 2992 7360 0609 | 0463 0075 8881 | 1386 5784 6081 |
1TR | 7320 | 5707 | 2882 |
3TR | 34356 56964 65534 24446 17859 56223 43221 | 04288 70980 06935 17894 68602 99739 75096 | 09138 29824 42267 06177 59800 65514 02419 |
10TR | 71924 38789 | 20622 25196 | 99176 81004 |
15TR | 27497 | 55867 | 15160 |
30TR | 04690 | 73001 | 27525 |
2TỶ | 811903 | 686938 | 723570 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K29T07 | 7C | T7K3 | |
100N | 63 | 43 | 92 |
200N | 887 | 615 | 643 |
400N | 5017 8772 5493 | 7643 6019 7198 | 6766 8402 1260 |
1TR | 6800 | 2357 | 0456 |
3TR | 08619 00138 94221 98965 20485 38423 56812 | 72175 81945 08452 41189 91903 93400 42090 | 18456 20117 40230 22815 77769 68663 88038 |
10TR | 51047 74206 | 23972 77790 | 82553 34951 |
15TR | 46516 | 10696 | 71497 |
30TR | 54359 | 41671 | 82475 |
2TỶ | 704273 | 445646 | 945621 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K28T07 | 7B | T7K2 | |
100N | 92 | 58 | 69 |
200N | 097 | 546 | 298 |
400N | 8082 1468 9054 | 3241 9415 3573 | 0328 6021 2287 |
1TR | 5863 | 8993 | 1398 |
3TR | 63185 86787 42133 55537 48426 34265 02688 | 34232 00522 59348 32108 97081 17264 01263 | 74072 71934 62775 12468 34420 98644 81737 |
10TR | 28343 80335 | 80034 46901 | 81435 20738 |
15TR | 63554 | 29239 | 80867 |
30TR | 29684 | 75551 | 10633 |
2TỶ | 742233 | 415830 | 370862 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T07 | 7A | T7K1 | |
100N | 14 | 79 | 16 |
200N | 768 | 046 | 237 |
400N | 3604 3325 1549 | 8056 5114 0440 | 4717 2036 7290 |
1TR | 6165 | 4937 | 8336 |
3TR | 25510 53538 66093 84586 91196 14055 60937 | 33577 47371 08291 88078 07524 94330 97835 | 78656 00176 08819 06676 91831 58605 66342 |
10TR | 37023 88479 | 01469 83834 | 47330 46091 |
15TR | 32678 | 03402 | 27282 |
30TR | 25016 | 17448 | 27802 |
2TỶ | 860656 | 079940 | 286988 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep