Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ ba
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T06 | 6D | T6K4 | |
100N | 81 | 19 | 61 |
200N | 814 | 488 | 687 |
400N | 6802 1826 3321 | 5686 1352 4208 | 0059 8799 2753 |
1TR | 3991 | 6507 | 4128 |
3TR | 26255 26311 87302 97456 05571 95066 63748 | 92409 03943 32600 90785 62553 57120 89166 | 41805 87258 37348 30719 91724 49845 97758 |
10TR | 60053 85809 | 99200 47780 | 45817 42180 |
15TR | 40920 | 45120 | 55099 |
30TR | 82554 | 87486 | 68301 |
2TỶ | 622519 | 161709 | 683756 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T06 | 6C | T6K3 | |
100N | 94 | 37 | 49 |
200N | 450 | 472 | 646 |
400N | 7852 9246 4268 | 2543 6675 3778 | 3903 2734 3166 |
1TR | 4604 | 2307 | 4109 |
3TR | 04457 59585 64892 76320 36901 88286 43515 | 66196 62740 59097 52838 78476 57649 66930 | 55619 30145 03943 42587 19287 66380 24489 |
10TR | 22597 64234 | 21419 01632 | 17072 86468 |
15TR | 43144 | 51588 | 58840 |
30TR | 97995 | 15417 | 28451 |
2TỶ | 002488 | 869829 | 829900 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T06 | 6B | T6K2 | |
100N | 11 | 90 | 00 |
200N | 413 | 698 | 299 |
400N | 0442 1284 1304 | 1681 1577 8735 | 0694 4471 8080 |
1TR | 7590 | 8894 | 2653 |
3TR | 86103 68562 76824 30846 20417 90026 15137 | 44334 51615 17309 23019 72115 16324 60446 | 79196 52967 96330 88450 67381 72001 29408 |
10TR | 24665 47354 | 43811 01304 | 64345 04848 |
15TR | 67618 | 71066 | 63559 |
30TR | 17051 | 32972 | 01965 |
2TỶ | 391117 | 095398 | 539777 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K23T06 | 6A | T6K1 | |
100N | 24 | 20 | 24 |
200N | 175 | 922 | 673 |
400N | 0268 0880 3342 | 0324 2225 5593 | 1844 1891 3029 |
1TR | 3270 | 8980 | 6438 |
3TR | 61284 34760 15014 83623 03423 56345 44436 | 04532 22651 42663 15963 51529 27771 29172 | 34611 34506 20598 89375 16433 38340 24827 |
10TR | 98064 01305 | 15686 95548 | 47009 06556 |
15TR | 33773 | 16171 | 55900 |
30TR | 88906 | 63686 | 52371 |
2TỶ | 021021 | 342437 | 164645 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K22T05 | 5E | T5K5 | |
100N | 07 | 89 | 86 |
200N | 613 | 318 | 239 |
400N | 4411 1569 2521 | 1145 9698 6066 | 1164 3038 7563 |
1TR | 5226 | 7668 | 0139 |
3TR | 86492 36899 86860 24142 50847 68541 31750 | 71234 87273 03469 85583 09226 25423 82711 | 62104 72471 77311 79356 70672 54483 97232 |
10TR | 38883 68399 | 61799 18408 | 60978 77958 |
15TR | 78420 | 83331 | 36075 |
30TR | 18032 | 06368 | 94050 |
2TỶ | 756650 | 424767 | 883178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T05 | 5D | T5K4 | |
100N | 66 | 05 | 47 |
200N | 827 | 101 | 429 |
400N | 2051 6187 6786 | 2738 7196 6697 | 2070 4679 3478 |
1TR | 0192 | 4483 | 3532 |
3TR | 03745 93946 61799 59403 95851 29494 24570 | 68920 98658 70910 19593 88397 80267 75036 | 81965 42339 59099 52541 96789 09346 12845 |
10TR | 94304 06163 | 74552 08478 | 92371 28630 |
15TR | 15519 | 28872 | 61670 |
30TR | 50694 | 03035 | 44979 |
2TỶ | 593228 | 119997 | 367430 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K20T05 | 5C | T5K3 | |
100N | 79 | 88 | 57 |
200N | 287 | 569 | 355 |
400N | 1944 3139 8258 | 0927 0025 8877 | 4514 1709 8993 |
1TR | 1675 | 4998 | 8372 |
3TR | 90486 78951 88509 49046 04070 51100 64656 | 95993 80577 88945 81762 44138 06598 52702 | 22039 70989 73104 11312 28770 23054 29618 |
10TR | 08859 15317 | 14243 61114 | 87897 86534 |
15TR | 02596 | 34050 | 93536 |
30TR | 70207 | 82896 | 53029 |
2TỶ | 888429 | 364679 | 756972 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep