Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6C | 6K3 | ĐL6K3 | |
100N | 94 | 66 | 64 |
200N | 968 | 324 | 248 |
400N | 9222 8516 0739 | 9508 8878 2858 | 0742 5945 6942 |
1TR | 1329 | 6550 | 9852 |
3TR | 43798 49006 95691 53455 43572 65657 08299 | 81754 97683 54905 43126 02523 65002 51402 | 31765 97059 36790 33605 69336 89381 29285 |
10TR | 89113 36841 | 66463 14047 | 56073 76400 |
15TR | 65790 | 03907 | 29256 |
30TR | 08886 | 19506 | 14716 |
2TỶ | 213140 | 223940 | 115298 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6B | 6K2 | ĐL6K2 | |
100N | 90 | 04 | 56 |
200N | 815 | 469 | 934 |
400N | 6370 8002 2561 | 2404 9228 4806 | 9707 6309 0672 |
1TR | 8749 | 8894 | 5665 |
3TR | 02516 02371 51671 75165 84307 70097 49691 | 47099 55356 58333 80439 78051 90140 52960 | 94390 47717 14036 51265 58803 96765 38637 |
10TR | 42166 46394 | 28651 41360 | 59359 88851 |
15TR | 51335 | 96320 | 62056 |
30TR | 33595 | 51236 | 47578 |
2TỶ | 054768 | 281000 | 550877 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6A | 6K1 | ĐL6K1 | |
100N | 26 | 42 | 01 |
200N | 495 | 495 | 695 |
400N | 7664 3916 5094 | 4348 5468 0595 | 0191 0128 3471 |
1TR | 3629 | 5374 | 1138 |
3TR | 39320 50777 58263 04781 12436 43727 76600 | 13964 08987 17686 84025 88081 64756 39343 | 29164 54712 41811 70499 79281 68584 75668 |
10TR | 01654 51818 | 66756 38081 | 65717 68649 |
15TR | 67564 | 47005 | 48163 |
30TR | 36658 | 94301 | 93171 |
2TỶ | 081814 | 336934 | 228596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5E | 5K5 | ĐL5K5 | |
100N | 03 | 78 | 37 |
200N | 616 | 650 | 289 |
400N | 0135 9290 8886 | 3553 5864 9000 | 4894 1763 3294 |
1TR | 8583 | 6966 | 2151 |
3TR | 45525 51862 82838 49895 91947 27193 08522 | 60505 24355 87414 15282 28097 89639 32520 | 27996 36242 11621 11114 88479 80412 86801 |
10TR | 58703 77628 | 44262 25851 | 57648 82375 |
15TR | 61554 | 19223 | 13354 |
30TR | 88367 | 35233 | 95389 |
2TỶ | 280772 | 354604 | 520245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5D | 5K4 | ĐL5K4 | |
100N | 26 | 87 | 55 |
200N | 046 | 196 | 184 |
400N | 7022 3486 1182 | 4119 7432 9898 | 1534 3801 5494 |
1TR | 0420 | 6625 | 7548 |
3TR | 97893 07681 59685 41905 94884 92222 65047 | 40792 87632 38922 16551 50532 36928 52901 | 66017 87333 41944 45440 15107 11095 56517 |
10TR | 87370 13340 | 56060 49062 | 36642 50441 |
15TR | 88622 | 60432 | 86364 |
30TR | 48289 | 27691 | 29545 |
2TỶ | 760790 | 375938 | 923537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5C | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 22 | 75 | 44 |
200N | 280 | 935 | 971 |
400N | 6665 7902 2904 | 8156 0314 4063 | 7758 8121 1525 |
1TR | 0290 | 5249 | 0304 |
3TR | 18808 82451 51596 72607 07307 64247 00501 | 80374 85808 77526 97737 42386 30510 74056 | 35782 41533 39941 92415 49199 03858 27490 |
10TR | 73448 28002 | 49183 78256 | 16667 72900 |
15TR | 53543 | 63368 | 85627 |
30TR | 76937 | 63142 | 23926 |
2TỶ | 711668 | 896476 | 001452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5B | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 54 | 89 | 66 |
200N | 625 | 182 | 429 |
400N | 7217 5688 2688 | 3548 9690 1285 | 4665 9526 2439 |
1TR | 7919 | 5167 | 6900 |
3TR | 34522 24276 90192 34411 63430 88260 99446 | 00845 84070 48106 24869 38481 36467 98018 | 11457 69052 84329 23696 07774 70856 23100 |
10TR | 47702 43314 | 06812 35467 | 58106 55874 |
15TR | 74038 | 83936 | 57697 |
30TR | 44696 | 32788 | 82724 |
2TỶ | 275082 | 759047 | 888586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/05/2025

Thống kê XSMB 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/05/2025

Thống kê XSMT 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/05/2025

Thống kê XSMN 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/05/2025

Thống kê XSMB 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep