Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8B | 8K2 | ĐL8K2 | |
100N | 69 | 52 | 69 |
200N | 703 | 040 | 167 |
400N | 4386 3585 1296 | 6256 2731 6360 | 8162 7049 0510 |
1TR | 5423 | 2025 | 4724 |
3TR | 17628 72672 06197 07453 18998 54749 48680 | 00763 64224 30926 17583 15139 50997 37460 | 07864 47201 75109 05564 02315 99800 53828 |
10TR | 46724 40795 | 29372 20349 | 27168 86062 |
15TR | 74336 | 18369 | 06559 |
30TR | 57021 | 57634 | 98514 |
2TỶ | 017084 | 966293 | 066838 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8A | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 85 | 70 | 20 |
200N | 351 | 813 | 622 |
400N | 7939 7022 5137 | 5135 9308 9609 | 2681 0708 2043 |
1TR | 9380 | 3552 | 2030 |
3TR | 17734 93219 24421 97467 26954 06690 72786 | 11426 88347 24167 26802 44835 72881 96892 | 38139 52693 28675 57532 39443 97772 75292 |
10TR | 24284 05509 | 95632 78451 | 87489 79212 |
15TR | 08833 | 48402 | 30385 |
30TR | 86027 | 07745 | 41592 |
2TỶ | 429752 | 386603 | 493336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7D | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 60 | 27 | 34 |
200N | 031 | 468 | 362 |
400N | 8004 7022 0803 | 4606 5745 1262 | 2182 2487 9335 |
1TR | 7221 | 3015 | 6395 |
3TR | 92273 81009 72520 29724 77949 23014 92277 | 09895 27025 17491 77246 83323 20137 50620 | 71510 54275 56895 87707 41344 98255 50888 |
10TR | 27058 44282 | 34542 94452 | 19770 20837 |
15TR | 08788 | 27593 | 96850 |
30TR | 12638 | 20306 | 42241 |
2TỶ | 082490 | 249463 | 126107 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7C | 7K3 | ĐL7K3 | |
100N | 07 | 29 | 17 |
200N | 617 | 575 | 596 |
400N | 8941 4422 6117 | 7447 0671 2482 | 9277 3856 4401 |
1TR | 8986 | 8378 | 3286 |
3TR | 44700 96695 23834 68284 40028 22932 62960 | 25480 47450 38793 40976 19993 08684 68931 | 10061 98423 57438 69096 72816 64028 25478 |
10TR | 13713 46582 | 96878 64091 | 38774 73797 |
15TR | 28180 | 40150 | 13904 |
30TR | 36275 | 43125 | 36336 |
2TỶ | 963970 | 910663 | 147579 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7B | 7K2 | ĐL7K2 | |
100N | 39 | 80 | 96 |
200N | 272 | 687 | 461 |
400N | 2165 4315 2309 | 3681 0983 0183 | 0301 7345 4457 |
1TR | 4912 | 7400 | 0076 |
3TR | 68844 75857 98219 01509 75227 60520 61944 | 79444 53783 34102 75275 17595 67839 73843 | 35371 16322 92282 52501 31046 40314 58147 |
10TR | 82156 86848 | 68649 77146 | 23415 84425 |
15TR | 60364 | 48619 | 01051 |
30TR | 95843 | 41590 | 84074 |
2TỶ | 960433 | 121259 | 976722 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7A | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 20 | 97 | 72 |
200N | 023 | 010 | 033 |
400N | 1308 4959 8324 | 4981 6391 3469 | 3876 0203 7894 |
1TR | 5358 | 9438 | 7503 |
3TR | 98413 15955 35057 92894 22791 32166 81527 | 19256 93927 37182 34698 65464 09902 24192 | 71676 29152 90789 60634 44944 62325 03345 |
10TR | 08250 11168 | 48520 74588 | 55928 85995 |
15TR | 58656 | 92487 | 86309 |
30TR | 95939 | 75575 | 42144 |
2TỶ | 018051 | 044073 | 648855 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG6D | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 97 | 86 | 59 |
200N | 741 | 559 | 086 |
400N | 2178 1411 3610 | 8179 2202 4917 | 6160 5402 9057 |
1TR | 5311 | 1978 | 2008 |
3TR | 22452 53198 19786 58143 62394 38566 79984 | 20470 67367 10888 51416 30401 39900 81772 | 71750 73343 60924 89632 38451 44495 63726 |
10TR | 91736 23068 | 39202 59302 | 06787 80098 |
15TR | 62199 | 82822 | 15843 |
30TR | 19091 | 61730 | 87944 |
2TỶ | 963933 | 368678 | 698637 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/05/2025

Thống kê XSMB 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/05/2025

Thống kê XSMT 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/05/2025

Thống kê XSMN 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/05/2025

Thống kê XSMB 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep