Kết quả xổ số Miền Nam - Chủ nhật
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9D | 9K4 | ĐL9K4 | |
100N | 77 | 54 | 03 |
200N | 941 | 729 | 001 |
400N | 2830 7643 2080 | 6819 1201 8406 | 8280 0276 3371 |
1TR | 8062 | 6411 | 3507 |
3TR | 31074 94227 63320 93213 95174 25119 11162 | 69694 54883 37530 95994 69999 39021 86752 | 84221 77875 95593 03808 93544 62002 13495 |
10TR | 97232 06868 | 84979 39403 | 67446 89059 |
15TR | 49368 | 38932 | 85203 |
30TR | 70602 | 44733 | 71555 |
2TỶ | 289647 | 831246 | 920538 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9C | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 65 | 85 | 31 |
200N | 224 | 875 | 764 |
400N | 1099 2743 5323 | 5602 8751 1811 | 4937 5757 5863 |
1TR | 2129 | 9165 | 4315 |
3TR | 31063 72648 15012 03662 83901 17070 16613 | 78931 88170 08423 07725 72309 54127 06665 | 32923 03657 20153 68491 47872 59539 89275 |
10TR | 93865 29492 | 93584 65019 | 08734 13666 |
15TR | 03338 | 77990 | 42780 |
30TR | 02457 | 13328 | 16047 |
2TỶ | 636558 | 693455 | 963361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9B | 9K2 | ĐL9K2 | |
100N | 53 | 55 | 51 |
200N | 734 | 080 | 003 |
400N | 2940 9080 7928 | 8835 7425 9066 | 7018 3975 2469 |
1TR | 1321 | 0281 | 3758 |
3TR | 33371 40278 62985 17139 63268 37389 83238 | 82666 65337 42364 71500 12888 05334 98358 | 62472 38659 79389 04472 29826 49422 69235 |
10TR | 89402 74246 | 24297 84313 | 21290 57577 |
15TR | 70893 | 53855 | 35982 |
30TR | 33084 | 39248 | 21855 |
2TỶ | 204345 | 705601 | 855151 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9A | 9K1 | ĐL9K1 | |
100N | 26 | 50 | 97 |
200N | 431 | 893 | 960 |
400N | 4525 4505 2876 | 1407 2532 3105 | 1520 1628 1618 |
1TR | 0578 | 1109 | 6768 |
3TR | 19549 15124 19793 24238 69950 20180 99448 | 48683 54089 08512 87838 70508 48821 99215 | 67456 56097 27323 91556 47737 35014 17020 |
10TR | 51259 99211 | 99778 09640 | 31361 20709 |
15TR | 59214 | 42276 | 82746 |
30TR | 62050 | 87361 | 05131 |
2TỶ | 971508 | 220745 | 235219 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8E | 8K5 | ĐL8K5 | |
100N | 97 | 21 | 91 |
200N | 052 | 055 | 788 |
400N | 5358 9237 4856 | 6331 2607 9498 | 0075 8570 6761 |
1TR | 6662 | 0830 | 4136 |
3TR | 05732 70853 68287 31639 08961 39727 28063 | 28461 63966 39594 42763 09749 31849 42605 | 96002 58688 09727 15662 89643 57416 78101 |
10TR | 40433 34962 | 35687 67736 | 85348 93978 |
15TR | 55295 | 72409 | 31574 |
30TR | 00894 | 07126 | 29993 |
2TỶ | 987184 | 245443 | 981135 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8D | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 76 | 75 | 13 |
200N | 758 | 514 | 766 |
400N | 1914 9273 3904 | 9892 1201 6570 | 9857 6268 9820 |
1TR | 8888 | 8001 | 1025 |
3TR | 19307 98825 18736 03278 42611 77304 90577 | 81655 18913 75531 60751 45424 19045 33106 | 00768 55137 80736 21267 99388 24250 26086 |
10TR | 04896 37371 | 66341 78275 | 61589 79962 |
15TR | 33995 | 29588 | 02739 |
30TR | 33310 | 99728 | 72469 |
2TỶ | 460288 | 304408 | 807330 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8C | 8K3 | ĐL8K3 | |
100N | 28 | 93 | 25 |
200N | 201 | 293 | 880 |
400N | 2175 9346 4019 | 6364 9474 2973 | 7227 8922 4111 |
1TR | 8426 | 5749 | 4207 |
3TR | 48620 84014 24864 99400 58072 91241 78663 | 31643 87043 79942 10457 02534 10431 71495 | 91683 93695 57420 18579 70218 42202 39802 |
10TR | 28042 69198 | 04397 79709 | 15083 38521 |
15TR | 21751 | 88629 | 16734 |
30TR | 62067 | 90414 | 80670 |
2TỶ | 306354 | 269309 | 163954 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/05/2025

Thống kê XSMB 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/05/2025

Thống kê XSMT 12/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/05/2025

Thống kê XSMN 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/05/2025

Thống kê XSMB 11/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep