XỔ SỐ KIẾN THIẾT Thừa T. Huế
XỔ SỐ Thừa T. Huế
|
|
Thứ hai | Loại vé: |
100N | 39 |
200N | 549 |
400N | 6352 0063 3533 |
1TR | 8666 |
3TR | 17460 32416 67177 02727 12527 30283 52014 |
10TR | 55052 11243 |
15TR | 16825 |
30TR | 02788 |
2TỶ | 233809 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Thừa T. Huế ngày 09/06/25
0 | 09 | 5 | 52 52 |
1 | 16 14 | 6 | 60 66 63 |
2 | 25 27 27 | 7 | 77 |
3 | 33 39 | 8 | 88 83 |
4 | 43 49 | 9 |
Thừa T. Huế - 09/06/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7460 | 6352 5052 | 0063 3533 0283 1243 | 2014 | 6825 | 8666 2416 | 7177 2727 2527 | 2788 | 39 549 3809 |
Thống kê Xổ Số Huế - Xổ số Miền Trung đến Ngày 09/06/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
27 3 Ngày - 5 lần
43 3 Ngày - 3 lần
52 3 Ngày - 5 lần
63 3 Ngày - 3 lần
77 3 Ngày - 4 lần
09 2 Ngày - 2 lần
14 2 Ngày - 2 lần
16 2 Ngày - 2 lần
25 2 Ngày - 2 lần
33 2 Ngày - 2 lần
39 2 Ngày - 2 lần
49 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
66 2 Ngày - 2 lần
83 2 Ngày - 2 lần
88 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
02
33 lần
28
28 lần
30
16 lần
73
16 lần
85
16 lần
50
14 lần
13
13 lần
18
12 lần
31
11 lần
42
11 lần
56
11 lần
90
11 lần
01
10 lần
91
10 lần
97
10 lần
61
9 lần
92
9 lần
98
9 lần
36
8 lần
40
8 lần
32
7 lần
41
7 lần
54
7 lần
55
7 lần
81
7 lần
86
7 lần
99
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
82 | 5 Lần | ![]() |
|
27 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 3 Lần | ![]() |
|
52 | 3 Lần | ![]() |
|
70 | 3 Lần | ![]() |
|
77 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
82 | 7 Lần | ![]() |
|
27 | 5 Lần | ![]() |
|
70 | 5 Lần | ![]() |
|
89 | 5 Lần | ![]() |
|
00 | 4 Lần | ![]() |
|
26 | 4 Lần | ![]() |
|
39 | 4 Lần | ![]() |
|
84 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
27 | 12 Lần | ![]() |
|
78 | 12 Lần | ![]() |
|
82 | 12 Lần | ![]() |
|
09 | 11 Lần | ![]() |
|
03 | 10 Lần | ![]() |
|
11 | 8 Lần | ![]() |
|
18 | 8 Lần | ![]() |
|
24 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
39 | 8 Lần | ![]() |
|
40 | 8 Lần | ![]() |
|
84 | 8 Lần | ![]() |
|
89 | 8 Lần | ![]() |
|
96 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Thừa T. Huế TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | ![]() |
0 | 5 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
1 | 2 Lần | ![]() |
||
15 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
3 | 11 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 7 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 15 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
8 | 7 Lần | ![]() |
||
1 Lần | ![]() |
9 | 13 Lần | ![]() |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/06/2025

Thống kê XSMB 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/06/2025

Thống kê XSMT 14/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/06/2025

Thống kê XSMN 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/06/2025

Thống kê XSMB 13/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/06/2025

Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100