KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 06/06/2025

KẾT QUẢ KENO
Kỳ vé #240404
Ngày 06/06/2025 21:52
01020304070814272841
47495053555761677177
CHẲN: 6
LẺ: 14
LỚN: 11
BÉ: 9
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
46VL23 | 06K23 | 34TV23 | |
100N | 51 | 17 | 80 |
200N | 064 | 787 | 875 |
400N | 0710 6398 6444 | 4126 2857 6073 | 6663 8984 9547 |
1TR | 6494 | 6510 | 4181 |
3TR | 71312 41337 73053 01326 71973 86880 41638 | 49030 95130 37671 04594 77343 58712 45948 | 34711 69807 91555 67421 84030 29149 67027 |
10TR | 61623 80181 | 79955 91310 | 03649 16240 |
15TR | 30250 | 12775 | 22360 |
30TR | 89876 | 90729 | 93131 |
2TỶ | 259269 | 694117 | 256971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 25 | 42 |
200N | 493 | 844 |
400N | 2143 7617 3037 | 0399 1764 7628 |
1TR | 0707 | 1422 |
3TR | 59524 12733 75101 71692 23376 95355 26682 | 25438 23863 68453 49854 13720 79431 88853 |
10TR | 11729 81992 | 19164 42626 |
15TR | 53074 | 72714 |
30TR | 76461 | 72064 |
2TỶ | 647340 | 817024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/06/2025 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/06/2025 |
2 8 5 1 |
![]() |
|
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12-9-8-10-4-7 GR 44792 |
G.Nhất | 03608 |
G.Nhì | 86000 64720 |
G.Ba | 57612 57854 79841 59139 79298 82797 |
G.Tư | 8577 7362 4025 5012 |
G.Năm | 9730 9389 6789 1850 9881 9201 |
G.Sáu | 237 234 022 |
G.Bảy | 20 41 76 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1363 ngày 06/06/2025
24 26 35 39 41 45
Giá trị Jackpot
49,708,989,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 49,708,989,500 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,519 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 27,795 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #934 ngày 06/06/2025
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 21 |
003 312 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 34 |
561 041 748 296 |
Giải nhất 40Tr: 3 |
Giải nhì 210K: 183 |
627 852 334 117 542 213 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 129 |
519 099 447 283 619 957 690 619 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 38 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 481 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,428 |
Xổ số Điện Toán
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 06/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/06/2025

Thống kê XSMB 06/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/06/2025

Thống kê XSMT 06/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 06/06/2025

Thống kê XSMN 05/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/06/2025

Thống kê XSMB 05/06/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/06/2025

Tin Nổi Bật
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam ( 2 đài chính)
93 ( 13 ngày )
28 ( 12 ngày )
83 ( 12 ngày )
03 ( 8 ngày )
05 ( 8 ngày )
42 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
77 ( 8 ngày )
18 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
82 ( 7 ngày )
|
Miền Nam ( tất cả)
05 ( 8 ngày )
62 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
13 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
03 ( 5 ngày )
45 ( 5 ngày )
25 ( 4 ngày )
35 ( 4 ngày )
56 ( 4 ngày )
61 ( 4 ngày )
83 ( 4 ngày )
86 ( 4 ngày )
95 ( 4 ngày )
99 ( 4 ngày )
|
Miền Bắc
46 ( 15 ngày )
96 ( 14 ngày )
36 ( 13 ngày )
43 ( 13 ngày )
61 ( 12 ngày )
07 ( 11 ngày )
65 ( 10 ngày )
66 ( 10 ngày )
16 ( 9 ngày )
26 ( 9 ngày )
|
Miền Trung ( 2 đài chính)
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100