In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/05/2025

Kỳ vé #238619
Ngày 22/05/2025 21:52
07141824252728303638
42455053545868697478
CHẲN: 14
LẺ: 6
LỚN: 10
BÉ: 10
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
5K4AG-5K45K4
100N
81
27
50
200N
694
163
361
400N
2825
6347
1244
5513
5009
1426
3322
4455
5304
1TR
1204
8475
4592
3TR
65849
41626
19239
46250
46380
83766
34738
66443
72847
20594
89634
99861
56934
26015
84332
81218
19815
10775
29415
17449
54302
10TR
66662
14627
53313
57642
78818
64494
15TR
32548
52236
05252
30TR
62764
49482
50973
2TỶ
641435
072325
044826
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ năm Bình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
BDIQTQB
100N
14
78
46
200N
067
148
432
400N
3904
7341
3939
8272
5444
8802
0267
0155
6560
1TR
8548
6741
2019
3TR
45802
44424
77443
33430
05768
49943
84583
51335
59284
63875
57831
47216
38069
52639
57754
50731
54378
64673
36750
05394
36593
10TR
50908
34840
82140
86626
82902
00088
15TR
04699
64670
41083
30TR
72560
49505
95964
2TỶ
607243
798410
433875
Đầy đủ2 Số3 Số
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  22/05/2025
3
 
5
6
 
6
2
6
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 22/05/2025
Tải app Xổ Số Minh Chính
Thứ nămXổ Số Hà Nội
ĐB 8-12-7-15-4-10FK
61905
G.Nhất
23990
G.Nhì
45612
74430
G.Ba
73804
79246
38559
49844
82732
71563
G.Tư
8097
1046
9600
2310
G.Năm
8975
8875
0855
6081
1318
7743
G.Sáu
185
940
418
G.Bảy
97
65
68
44
Đầy đủ2 Số3 Số
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1193 ngày 22/05/2025
03 09 14 41 47 55 22
Giá trị Jackpot 1
140,519,788,050
Giá trị Jackpot 2
3,723,677,200
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 140,519,788,050
Jackpot 2 5 số + 1* 1 3,723,677,200
Giải nhất 5 số 15 40,000,000
Giải nhì 4 số 1,140 500,000
Giải ba 3 số 26,438 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #574 ngày 22/05/2025
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
610
336
2 Tỷ 0
Giải nhất
984
059
219
629
30Tr 5
Giải nhì
379
316
613
006
996
517
10Tr 3
Giải ba
464
307
052
267
409
577
304
870
4Tr 7
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 1
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 73
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 686
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,871

Dành cho Đại Lý Vietlott

Các cặp số không xuất hiện lâu nhất

Miền Nam ( 2 đài chính)

40 ( 16 ngày )
77 ( 12 ngày )
53 ( 11 ngày )
07 ( 8 ngày )
08 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
71 ( 8 ngày )
93 ( 6 ngày )
16 ( 5 ngày )
22 ( 5 ngày )
24 ( 5 ngày )
59 ( 5 ngày )
70 ( 5 ngày )
83 ( 5 ngày )
85 ( 5 ngày )

Miền Nam ( tất cả)

08 ( 7 ngày )
40 ( 6 ngày )
93 ( 6 ngày )
07 ( 5 ngày )
16 ( 5 ngày )
59 ( 5 ngày )
70 ( 5 ngày )
77 ( 5 ngày )
83 ( 5 ngày )

Miền Bắc

17 ( 17 ngày )
53 ( 17 ngày )
21 ( 16 ngày )
42 ( 15 ngày )
60 ( 13 ngày )
39 ( 11 ngày )
71 ( 10 ngày )
94 ( 10 ngày )
48 ( 9 ngày )

Miền Trung ( 2 đài chính)

17 ( 17 ngày )
20 ( 17 ngày )
94 ( 15 ngày )
79 ( 14 ngày )
62 ( 12 ngày )
65 ( 12 ngày )
90 ( 9 ngày )
25 ( 8 ngày )
88 ( 8 ngày )
trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 
Kết quả xổ số điện toán Vietlott
Xổ số Cào
Đổi Số Trúng
Minh Chính Lottery

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL