Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 30101 |
G.Nhất | 39195 |
G.Nhì | 69461 24979 |
G.Ba | 87122 24338 88107 57344 64947 53628 |
G.Tư | 3034 2243 7427 9797 |
G.Năm | 0125 3261 8268 6777 5442 1519 |
G.Sáu | 875 800 898 |
G.Bảy | 73 64 76 36 |
Hải Phòng - 26/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
800 | 9461 3261 0101 | 7122 5442 | 2243 73 | 7344 3034 64 | 9195 0125 875 | 76 36 | 8107 4947 7427 9797 6777 | 4338 3628 8268 898 | 4979 1519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 48048 |
G.Nhất | 95589 |
G.Nhì | 76338 04036 |
G.Ba | 29060 48699 33519 83696 41997 71288 |
G.Tư | 4249 7218 0953 3673 |
G.Năm | 2217 8492 7905 0682 4505 3265 |
G.Sáu | 053 664 694 |
G.Bảy | 28 70 76 00 |
Hải Phòng - 19/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9060 70 00 | 8492 0682 | 0953 3673 053 | 664 694 | 7905 4505 3265 | 4036 3696 76 | 1997 2217 | 6338 1288 7218 28 8048 | 5589 8699 3519 4249 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 58046 |
G.Nhất | 96071 |
G.Nhì | 82904 70709 |
G.Ba | 86777 15859 82537 59630 22405 74530 |
G.Tư | 7977 3346 6672 9802 |
G.Năm | 5174 7087 5425 0518 9255 0516 |
G.Sáu | 878 715 717 |
G.Bảy | 76 80 81 85 |
Hải Phòng - 12/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9630 4530 80 | 6071 81 | 6672 9802 | 2904 5174 | 2405 5425 9255 715 85 | 3346 0516 76 8046 | 6777 2537 7977 7087 717 | 0518 878 | 0709 5859 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 26909 |
G.Nhất | 15574 |
G.Nhì | 73260 81797 |
G.Ba | 60824 20689 21916 73800 21537 61274 |
G.Tư | 1277 9094 2656 8748 |
G.Năm | 7221 0256 4258 8395 2743 9294 |
G.Sáu | 304 070 932 |
G.Bảy | 03 73 55 94 |
Hải Phòng - 05/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3260 3800 070 | 7221 | 932 | 2743 03 73 | 5574 0824 1274 9094 9294 304 94 | 8395 55 | 1916 2656 0256 | 1797 1537 1277 | 8748 4258 | 0689 6909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 44334 |
G.Nhất | 09763 |
G.Nhì | 00430 75647 |
G.Ba | 86988 49442 09088 89985 93444 63591 |
G.Tư | 1569 0038 7308 5833 |
G.Năm | 8974 5710 4041 3474 9363 6423 |
G.Sáu | 817 681 051 |
G.Bảy | 59 43 18 69 |
Hải Phòng - 29/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0430 5710 | 3591 4041 681 051 | 9442 | 9763 5833 9363 6423 43 | 3444 8974 3474 4334 | 9985 | 5647 817 | 6988 9088 0038 7308 18 | 1569 59 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 93958 |
G.Nhất | 00949 |
G.Nhì | 08348 61760 |
G.Ba | 40209 91124 56009 56478 59495 10710 |
G.Tư | 5862 4843 0467 0383 |
G.Năm | 6237 4753 8174 8153 0169 6308 |
G.Sáu | 837 779 064 |
G.Bảy | 84 87 27 53 |
Hải Phòng - 22/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1760 0710 | 5862 | 4843 0383 4753 8153 53 | 1124 8174 064 84 | 9495 | 0467 6237 837 87 27 | 8348 6478 6308 3958 | 0949 0209 6009 0169 779 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 90692 |
G.Nhất | 16349 |
G.Nhì | 11029 56118 |
G.Ba | 13834 30854 90719 11176 42090 22888 |
G.Tư | 9656 8191 0242 9361 |
G.Năm | 4490 0441 8364 7363 1416 8483 |
G.Sáu | 224 378 015 |
G.Bảy | 02 69 73 43 |
Hải Phòng - 15/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2090 4490 | 8191 9361 0441 | 0242 02 0692 | 7363 8483 73 43 | 3834 0854 8364 224 | 015 | 1176 9656 1416 | 6118 2888 378 | 6349 1029 0719 69 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep