Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 75138 |
G.Nhất | 65208 |
G.Nhì | 43883 85861 |
G.Ba | 30273 17516 67848 46177 48937 65237 |
G.Tư | 3547 8011 5337 3139 |
G.Năm | 8888 7343 3795 9160 8925 3869 |
G.Sáu | 741 173 151 |
G.Bảy | 85 97 20 25 |
Hải Phòng - 12/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9160 20 | 5861 8011 741 151 | 3883 0273 7343 173 | 3795 8925 85 25 | 7516 | 6177 8937 5237 3547 5337 97 | 5208 7848 8888 5138 | 3139 3869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 09260 |
G.Nhất | 99300 |
G.Nhì | 62163 76899 |
G.Ba | 86829 03465 87858 67667 80607 84394 |
G.Tư | 4592 7016 3264 6271 |
G.Năm | 4983 2648 1785 9185 1477 3605 |
G.Sáu | 294 570 210 |
G.Bảy | 20 44 70 96 |
Hải Phòng - 05/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9300 570 210 20 70 9260 | 6271 | 4592 | 2163 4983 | 4394 3264 294 44 | 3465 1785 9185 3605 | 7016 96 | 7667 0607 1477 | 7858 2648 | 6899 6829 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 45576 |
G.Nhất | 75523 |
G.Nhì | 49448 92186 |
G.Ba | 76275 40707 69711 11410 69441 36272 |
G.Tư | 1546 1641 8772 8601 |
G.Năm | 1121 2276 2805 8083 0795 7073 |
G.Sáu | 042 704 335 |
G.Bảy | 58 85 42 48 |
Hải Phòng - 28/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1410 | 9711 9441 1641 8601 1121 | 6272 8772 042 42 | 5523 8083 7073 | 704 | 6275 2805 0795 335 85 | 2186 1546 2276 5576 | 0707 | 9448 58 48 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 88774 |
G.Nhất | 20880 |
G.Nhì | 65910 16365 |
G.Ba | 21963 94379 00735 17062 83965 22275 |
G.Tư | 5853 0242 3515 0673 |
G.Năm | 3719 1311 0286 0469 9727 1904 |
G.Sáu | 986 600 263 |
G.Bảy | 94 77 14 61 |
Hải Phòng - 21/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0880 5910 600 | 1311 61 | 7062 0242 | 1963 5853 0673 263 | 1904 94 14 8774 | 6365 0735 3965 2275 3515 | 0286 986 | 9727 77 | 4379 3719 0469 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 72701 |
G.Nhất | 76912 |
G.Nhì | 79758 90137 |
G.Ba | 06752 21750 99632 36436 76482 40035 |
G.Tư | 9511 3613 4740 3780 |
G.Năm | 7653 8217 8068 8268 8115 0781 |
G.Sáu | 495 653 985 |
G.Bảy | 87 13 11 66 |
Hải Phòng - 14/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1750 4740 3780 | 9511 0781 11 2701 | 6912 6752 9632 6482 | 3613 7653 653 13 | 0035 8115 495 985 | 6436 66 | 0137 8217 87 | 9758 8068 8268 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 27841 |
G.Nhất | 77027 |
G.Nhì | 28841 56187 |
G.Ba | 60392 24315 17226 63261 73042 10397 |
G.Tư | 7007 7173 3342 9522 |
G.Năm | 7371 6628 6499 1715 7498 8863 |
G.Sáu | 437 318 882 |
G.Bảy | 47 93 98 33 |
Hải Phòng - 07/09/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8841 3261 7371 7841 | 0392 3042 3342 9522 882 | 7173 8863 93 33 | 4315 1715 | 7226 | 7027 6187 0397 7007 437 47 | 6628 7498 318 98 | 6499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 39999 |
G.Nhất | 23427 |
G.Nhì | 29414 29088 |
G.Ba | 87436 12960 13636 97078 64803 59945 |
G.Tư | 8795 9466 9607 4725 |
G.Năm | 7148 7683 6600 5986 4045 2211 |
G.Sáu | 183 004 986 |
G.Bảy | 35 31 86 09 |
Hải Phòng - 31/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 6600 | 2211 31 | 4803 7683 183 | 9414 004 | 9945 8795 4725 4045 35 | 7436 3636 9466 5986 986 86 | 3427 9607 | 9088 7078 7148 | 09 9999 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep