Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 13907 |
G.Nhất | 45169 |
G.Nhì | 51575 93836 |
G.Ba | 04941 65196 44223 72430 50537 37836 |
G.Tư | 9579 4094 1254 5684 |
G.Năm | 4098 4979 7248 0122 1675 7515 |
G.Sáu | 752 111 181 |
G.Bảy | 56 25 26 60 |
Hải Phòng - 30/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2430 60 | 4941 111 181 | 0122 752 | 4223 | 4094 1254 5684 | 1575 1675 7515 25 | 3836 5196 7836 56 26 | 0537 3907 | 4098 7248 | 5169 9579 4979 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 97101 |
G.Nhất | 47344 |
G.Nhì | 77240 13819 |
G.Ba | 77483 60889 66344 88351 72888 40274 |
G.Tư | 4944 2231 9508 6876 |
G.Năm | 7347 1453 8937 6701 4317 7024 |
G.Sáu | 716 207 133 |
G.Bảy | 21 05 31 59 |
Hải Phòng - 23/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7240 | 8351 2231 6701 21 31 7101 | 7483 1453 133 | 7344 6344 0274 4944 7024 | 05 | 6876 716 | 7347 8937 4317 207 | 2888 9508 | 3819 0889 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 02637 |
G.Nhất | 32176 |
G.Nhì | 03187 27236 |
G.Ba | 67611 54263 43767 62907 59095 31838 |
G.Tư | 5812 3984 2931 2826 |
G.Năm | 8591 1048 0233 4562 3819 5899 |
G.Sáu | 928 999 949 |
G.Bảy | 71 29 15 55 |
Hải Phòng - 16/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7611 2931 8591 71 | 5812 4562 | 4263 0233 | 3984 | 9095 15 55 | 2176 7236 2826 | 3187 3767 2907 2637 | 1838 1048 928 | 3819 5899 999 949 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 73438 |
G.Nhất | 12397 |
G.Nhì | 01587 94255 |
G.Ba | 64839 36856 10822 73970 18968 67047 |
G.Tư | 5838 4783 5524 4268 |
G.Năm | 0309 1548 4302 0627 1342 7343 |
G.Sáu | 978 752 451 |
G.Bảy | 00 67 41 59 |
Hải Phòng - 09/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3970 00 | 451 41 | 0822 4302 1342 752 | 4783 7343 | 5524 | 4255 | 6856 | 2397 1587 7047 0627 67 | 8968 5838 4268 1548 978 3438 | 4839 0309 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 45396 |
G.Nhất | 35695 |
G.Nhì | 02676 17930 |
G.Ba | 94053 65528 29920 59388 97354 44235 |
G.Tư | 1437 4679 5558 9668 |
G.Năm | 7132 4427 3767 8056 9620 0084 |
G.Sáu | 555 010 689 |
G.Bảy | 00 14 27 09 |
Hải Phòng - 02/11/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7930 9920 9620 010 00 | 7132 | 4053 | 7354 0084 14 | 5695 4235 555 | 2676 8056 5396 | 1437 4427 3767 27 | 5528 9388 5558 9668 | 4679 689 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19327 |
G.Nhất | 75500 |
G.Nhì | 46575 81920 |
G.Ba | 26707 91048 92759 98953 64543 32559 |
G.Tư | 2926 7477 6027 2736 |
G.Năm | 1634 1973 7323 9708 8886 9354 |
G.Sáu | 995 907 332 |
G.Bảy | 42 50 88 31 |
Hải Phòng - 26/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5500 1920 50 | 31 | 332 42 | 8953 4543 1973 7323 | 1634 9354 | 6575 995 | 2926 2736 8886 | 6707 7477 6027 907 9327 | 1048 9708 88 | 2759 2559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 38339 |
G.Nhất | 68166 |
G.Nhì | 03114 98825 |
G.Ba | 07721 21951 09926 32575 09851 79855 |
G.Tư | 3842 2868 0650 6314 |
G.Năm | 2396 2016 1834 4502 9779 1547 |
G.Sáu | 743 485 629 |
G.Bảy | 94 50 48 68 |
Hải Phòng - 19/10/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0650 50 | 7721 1951 9851 | 3842 4502 | 743 | 3114 6314 1834 94 | 8825 2575 9855 485 | 8166 9926 2396 2016 | 1547 | 2868 48 68 | 9779 629 8339 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep