Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 64770 |
G.Nhất | 09178 |
G.Nhì | 40211 23760 |
G.Ba | 37472 99878 65426 09087 10844 76238 |
G.Tư | 2106 6687 1929 3825 |
G.Năm | 6381 5162 9260 7177 9645 6058 |
G.Sáu | 285 572 520 |
G.Bảy | 32 63 81 10 |
Hải Phòng - 18/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3760 9260 520 10 4770 | 0211 6381 81 | 7472 5162 572 32 | 63 | 0844 | 3825 9645 285 | 5426 2106 | 9087 6687 7177 | 9178 9878 6238 6058 | 1929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 02893 |
G.Nhất | 52872 |
G.Nhì | 43112 98819 |
G.Ba | 07164 57558 91635 72321 79862 93142 |
G.Tư | 5580 1354 2254 2615 |
G.Năm | 3708 7489 5564 6740 6649 1671 |
G.Sáu | 289 713 423 |
G.Bảy | 69 89 13 32 |
Hải Phòng - 11/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5580 6740 | 2321 1671 | 2872 3112 9862 3142 32 | 713 423 13 2893 | 7164 1354 2254 5564 | 1635 2615 | 7558 3708 | 8819 7489 6649 289 69 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 90435 |
G.Nhất | 41933 |
G.Nhì | 23389 15718 |
G.Ba | 74400 51891 49277 48552 95196 27077 |
G.Tư | 1606 5105 3692 2587 |
G.Năm | 4952 0701 5115 3616 5186 7791 |
G.Sáu | 269 752 942 |
G.Bảy | 72 12 85 94 |
Hải Phòng - 04/05/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4400 | 1891 0701 7791 | 8552 3692 4952 752 942 72 12 | 1933 | 94 | 5105 5115 85 0435 | 5196 1606 3616 5186 | 9277 7077 2587 | 5718 | 3389 269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 44035 |
G.Nhất | 12694 |
G.Nhì | 14721 81818 |
G.Ba | 39401 81235 66949 19666 45206 58488 |
G.Tư | 6208 0862 4772 2148 |
G.Năm | 7788 9038 7535 0299 5746 8930 |
G.Sáu | 756 721 188 |
G.Bảy | 18 07 02 19 |
Hải Phòng - 27/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8930 | 4721 9401 721 | 0862 4772 02 | 2694 | 1235 7535 4035 | 9666 5206 5746 756 | 07 | 1818 8488 6208 2148 7788 9038 188 18 | 6949 0299 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 45299 |
G.Nhất | 40188 |
G.Nhì | 24111 22287 |
G.Ba | 85085 97658 83768 42557 39949 72769 |
G.Tư | 0299 7430 5116 2473 |
G.Năm | 1567 2559 9576 7597 6294 6443 |
G.Sáu | 214 269 748 |
G.Bảy | 72 90 89 07 |
Hải Phòng - 20/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7430 90 | 4111 | 72 | 2473 6443 | 6294 214 | 5085 | 5116 9576 | 2287 2557 1567 7597 07 | 0188 7658 3768 748 | 9949 2769 0299 2559 269 89 5299 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 32203 |
G.Nhất | 03680 |
G.Nhì | 20058 77970 |
G.Ba | 42992 55258 88825 53123 74478 32192 |
G.Tư | 9919 4633 4752 4804 |
G.Năm | 5812 2803 9587 9133 3932 5597 |
G.Sáu | 888 048 059 |
G.Bảy | 76 47 38 89 |
Hải Phòng - 13/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3680 7970 | 2992 2192 4752 5812 3932 | 3123 4633 2803 9133 2203 | 4804 | 8825 | 76 | 9587 5597 47 | 0058 5258 4478 888 048 38 | 9919 059 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 28993 |
G.Nhất | 08279 |
G.Nhì | 16707 78209 |
G.Ba | 32872 10303 29957 57654 15420 76376 |
G.Tư | 8811 6340 2768 4244 |
G.Năm | 3363 4842 3069 5474 4781 3319 |
G.Sáu | 599 518 097 |
G.Bảy | 34 35 36 84 |
Hải Phòng - 06/04/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5420 6340 | 8811 4781 | 2872 4842 | 0303 3363 8993 | 7654 4244 5474 34 84 | 35 | 6376 36 | 6707 9957 097 | 2768 518 | 8279 8209 3069 3319 599 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep