Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 50194 |
G.Nhất | 63986 |
G.Nhì | 31728 12836 |
G.Ba | 01522 21017 01802 57392 29161 02942 |
G.Tư | 6210 5251 9737 2937 |
G.Năm | 9189 0490 1024 0278 8320 5314 |
G.Sáu | 378 751 192 |
G.Bảy | 73 14 80 05 |
Hải Phòng - 15/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6210 0490 8320 80 | 9161 5251 751 | 1522 1802 7392 2942 192 | 73 | 1024 5314 14 0194 | 05 | 3986 2836 | 1017 9737 2937 | 1728 0278 378 | 9189 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 75180 |
G.Nhất | 18461 |
G.Nhì | 39295 58107 |
G.Ba | 39092 62826 14275 15246 33546 10318 |
G.Tư | 9979 5486 0174 3151 |
G.Năm | 3441 6782 4035 3599 9192 3487 |
G.Sáu | 109 181 291 |
G.Bảy | 89 76 32 29 |
Hải Phòng - 08/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 | 8461 3151 3441 181 291 | 9092 6782 9192 32 | 0174 | 9295 4275 4035 | 2826 5246 3546 5486 76 | 8107 3487 | 0318 | 9979 3599 109 89 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 59628 |
G.Nhất | 91588 |
G.Nhì | 07065 47164 |
G.Ba | 53124 42939 25695 19360 55567 73692 |
G.Tư | 2214 0360 5955 8030 |
G.Năm | 6081 8204 9197 2674 2905 1867 |
G.Sáu | 800 573 205 |
G.Bảy | 74 88 43 20 |
Hải Phòng - 01/11/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9360 0360 8030 800 20 | 6081 | 3692 | 573 43 | 7164 3124 2214 8204 2674 74 | 7065 5695 5955 2905 205 | 5567 9197 1867 | 1588 88 9628 | 2939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 87864 |
G.Nhất | 25245 |
G.Nhì | 48290 02648 |
G.Ba | 37823 90891 73248 70328 95797 94450 |
G.Tư | 6814 2925 5227 2373 |
G.Năm | 1493 6450 5378 6549 5328 9201 |
G.Sáu | 640 022 280 |
G.Bảy | 34 72 38 44 |
Hải Phòng - 25/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8290 4450 6450 640 280 | 0891 9201 | 022 72 | 7823 2373 1493 | 6814 34 44 7864 | 5245 2925 | 5797 5227 | 2648 3248 0328 5378 5328 38 | 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 74506 |
G.Nhất | 38268 |
G.Nhì | 72995 67045 |
G.Ba | 44928 81655 57390 27729 71610 78427 |
G.Tư | 9753 5195 9377 1344 |
G.Năm | 9130 8177 7738 7456 6266 6010 |
G.Sáu | 396 601 489 |
G.Bảy | 40 29 37 96 |
Hải Phòng - 18/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7390 1610 9130 6010 40 | 601 | 9753 | 1344 | 2995 7045 1655 5195 | 7456 6266 396 96 4506 | 8427 9377 8177 37 | 8268 4928 7738 | 7729 489 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 63938 |
G.Nhất | 30588 |
G.Nhì | 27074 36150 |
G.Ba | 78365 29635 67783 37635 70782 08257 |
G.Tư | 7143 3641 9390 0024 |
G.Năm | 5250 7841 6287 2534 1718 9638 |
G.Sáu | 905 894 853 |
G.Bảy | 95 52 43 11 |
Hải Phòng - 11/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6150 9390 5250 | 3641 7841 11 | 0782 52 | 7783 7143 853 43 | 7074 0024 2534 894 | 8365 9635 7635 905 95 | 8257 6287 | 0588 1718 9638 3938 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 43333 |
G.Nhất | 08101 |
G.Nhì | 15144 22371 |
G.Ba | 15483 58503 75068 46158 81709 96454 |
G.Tư | 7906 0951 0450 4315 |
G.Năm | 4551 5284 3508 9386 9373 9054 |
G.Sáu | 156 521 401 |
G.Bảy | 36 46 77 64 |
Hải Phòng - 04/10/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0450 | 8101 2371 0951 4551 521 401 | 5483 8503 9373 3333 | 5144 6454 5284 9054 64 | 4315 | 7906 9386 156 36 46 | 77 | 5068 6158 3508 | 1709 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

Thống kê XSMT 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/05/2025

Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep